STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.21.33.H38-221211-0001 | 13/02/2023 | 14/02/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LƯ THU HÀ | UBND xã A Lù |
2 | 000.21.33.H38-230213-0001 | 13/02/2023 | 14/02/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã A Lù |
3 | 000.21.33.H38-230410-0001 | 10/04/2023 | 17/04/2023 | 19/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG A KHỨ | UBND xã A Lù |
4 | 000.21.33.H38-230419-0003 | 19/04/2023 | 26/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÙ THỊ KIM PHƯỢNG | UBND xã A Lù |