STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.21.33.H38-241204-0002 | 04/12/2024 | 10/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO A KÊNH - VỪ THỊ CHÉ | UBND xã A Lù |
2 | 000.21.33.H38-241209-0001 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ A GIẤY | UBND xã A Lù |
3 | 000.21.33.H38-241111-0001 | 11/11/2024 | 13/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG THỊ PẰNG | UBND xã A Lù |
4 | 000.21.33.H38-241210-0002 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A PÈ | UBND xã A Lù |
5 | 000.21.33.H38-241014-0001 | 14/10/2024 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A TRỪ | UBND xã A Lù |
6 | 000.21.33.H38-241015-0009 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÀN LÁO XỲ | UBND xã A Lù |
7 | 000.21.33.H38-240725-0001 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀN LÁO XỲ | UBND xã A Lù |
8 | 000.21.33.H38-240725-0002 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀN LÁO XỲ | UBND xã A Lù |
9 | 000.21.33.H38-241128-0001 | 28/11/2024 | 02/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | SÙNG THỊ SÚA | UBND xã A Lù |