STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.39.31.H38-230713-0001 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG A CỦI | UBND xã Tả Van Chư |
2 | 000.39.31.H38-231031-0004 | 31/10/2023 | 03/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRÁNG A THU | UBND xã Tả Van Chư |