STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.39.31.H38-231206-0001 | 06/12/2023 | 05/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG SEO MỀNH | UBND xã Tả Van Chư |
2 | 000.39.31.H38-231206-0002 | 06/12/2023 | 05/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | THÀO SEO DÌN | UBND xã Tả Van Chư |
3 | 000.39.31.H38-231207-0009 | 07/12/2023 | 06/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG SEO SỦ | UBND xã Tả Van Chư |
4 | 000.39.31.H38-231207-0010 | 07/12/2023 | 04/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | SÙNG SEO VƯ | UBND xã Tả Van Chư |
5 | 000.39.31.H38-231127-0001 | 27/11/2023 | 25/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | TRÁNG A VU | UBND xã Tả Van Chư |
6 | 000.39.31.H38-240731-0001 | 31/07/2024 | 06/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG SEO PHẦN | UBND xã Tả Van Chư |
7 | 000.39.31.H38-240731-0002 | 31/07/2024 | 07/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG SEO GIẢ | UBND xã Tả Van Chư |
8 | 000.39.31.H38-240731-0004 | 31/07/2024 | 07/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG SEO CHÚNG | UBND xã Tả Van Chư |
9 | 000.39.31.H38-240731-0005 | 31/07/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG A HÙNG | UBND xã Tả Van Chư |
10 | 000.39.31.H38-240731-0007 | 31/07/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO GIÁO | UBND xã Tả Van Chư |
11 | 000.39.31.H38-240731-0008 | 31/07/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO LỀNH | UBND xã Tả Van Chư |
12 | 000.39.31.H38-240731-0009 | 31/07/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO DIU | UBND xã Tả Van Chư |
13 | 000.39.31.H38-240731-0010 | 31/07/2024 | 07/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG SEO DÌ | UBND xã Tả Van Chư |
14 | 000.39.31.H38-240731-0011 | 31/07/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO CẤU | UBND xã Tả Van Chư |
15 | 000.39.31.H38-240731-0012 | 31/07/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO THỀ | UBND xã Tả Van Chư |
16 | 000.39.31.H38-240731-0013 | 31/07/2024 | 06/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO SEO LỀNH | UBND xã Tả Van Chư |
17 | 000.39.31.H38-240731-0014 | 31/07/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO LỜ | UBND xã Tả Van Chư |
18 | 000.39.31.H38-240731-0015 | 31/07/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO LỜ | UBND xã Tả Van Chư |
19 | 000.39.31.H38-240731-0016 | 31/07/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO LỜ | UBND xã Tả Van Chư |