STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.40.31.H38-240604-0008 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG SEO SANG | UBND xã Thải Giàng Phố |
2 | 000.40.31.H38-231129-0004 | 29/11/2023 | 23/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | GIÀNG SEO DẾ | UBND xã Thải Giàng Phố |
3 | 000.40.31.H38-231031-0001 | 31/10/2023 | 25/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | GIÀNG SEO HẢNG | UBND xã Thải Giàng Phố |