STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.38.31.H38-230906-0001 | 06/09/2023 | 06/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI VĂN THƯỜNG | UBND xã Tà Chải |
2 | 000.38.31.H38-231013-0008 | 13/10/2023 | 23/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÂM VĂN CANH | UBND xã Tà Chải |