STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.37.31.H38-230524-0002 | 24/05/2023 | 29/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO LÌN | UBND xã Tả Củ Tỷ |
2 | 000.37.31.H38-230905-0003 | 05/09/2023 | 12/09/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ VĂN HẢI | UBND xã Tả Củ Tỷ |