STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.36.31.H38-240831-0009 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VÀNG THỊ THÀO | UBND xã Nậm Mòn |
2 | 000.36.31.H38-240528-0001 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ VĂN THƯ | UBND xã Nậm Mòn |
3 | 000.36.31.H38-240508-0006 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VÀNG VĂN ĐÔNG | UBND xã Nậm Mòn |
4 | 000.36.31.H38-240508-0004 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VÀNG VĂN LÈNG | UBND xã Nậm Mòn |