STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.35.31.H38-241226-0005 | 26/12/2024 | 05/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG QUỐC KHÁNH | UBND xã Nậm Lúc |
2 | H38.31.43-250512-0013 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lồ Seo Dữ | UBND xã Nậm Lúc |
3 | H38.31.43-250516-0007 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ SEO LỬ | UBND xã Nậm Lúc |
4 | H38.31.43-250602-0001 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÀN VĂN TIẾN | UBND xã Nậm Lúc |