Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.35.31.H38-231025-0001 25/10/2023 11/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 7 ngày.
CHÁP VĂN LƯ UBND xã Nậm Lúc
2 000.35.31.H38-231025-0002 25/10/2023 10/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG VĂN MÌ UBND xã Nậm Lúc
3 000.35.31.H38-231025-0003 25/10/2023 10/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG VĂN HỌ UBND xã Nậm Lúc
4 000.35.31.H38-231025-0004 25/10/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG VĂN BÌNH UBND xã Nậm Lúc
5 000.35.31.H38-231025-0005 25/10/2023 10/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 8 ngày.
CÒ THỊ TƯƠI UBND xã Nậm Lúc
6 000.35.31.H38-231025-0006 25/10/2023 10/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG VĂN NGUYỆN UBND xã Nậm Lúc
7 000.35.31.H38-231025-0007 25/10/2023 17/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
CHÁP VĂN CỘNG UBND xã Nậm Lúc
8 000.35.31.H38-231025-0008 25/10/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG VĂN LỨNG UBND xã Nậm Lúc
9 000.35.31.H38-231025-0009 25/10/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
CÒ VĂN ĐẠT UBND xã Nậm Lúc