STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.35.31.H38-240606-0004 | 06/06/2024 | 16/07/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | VÀNG VĂN NHÓT | UBND xã Nậm Lúc |
2 | 000.35.31.H38-240409-0007 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN ĐANH | UBND xã Nậm Lúc |
3 | 000.35.31.H38-240409-0010 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG VĂN SÁO | UBND xã Nậm Lúc |
4 | 000.35.31.H38-240409-0009 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN VĂN KỈNH | UBND xã Nậm Lúc |
5 | 000.35.31.H38-240620-0003 | 20/06/2024 | 08/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG THỊ KHOẲN | UBND xã Nậm Lúc |
6 | 000.35.31.H38-240620-0006 | 20/06/2024 | 08/08/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | CHÁP VĂN TỪ | UBND xã Nậm Lúc |