STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.34.31.H38-230116-0001 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀN QUYẾT THĂNG | UBND xã Nậm Khánh |
2 | 000.34.31.H38-230315-0001 | 15/03/2023 | 16/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÝ VĂN THẮN | UBND xã Nậm Khánh |
3 | 000.34.31.H38-231019-0001 | 19/10/2023 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN MẸC | UBND xã Nậm Khánh |
4 | 000.34.31.H38-231019-0002 | 19/10/2023 | 10/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN THEM | UBND xã Nậm Khánh |
5 | 000.34.31.H38-231019-0004 | 19/10/2023 | 30/11/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHÀN VĂN ĐANH | UBND xã Nậm Khánh |
6 | 000.34.31.H38-231019-0005 | 19/10/2023 | 10/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ A NGÒ | UBND xã Nậm Khánh |
7 | 000.34.31.H38-231106-0004 | 06/11/2023 | 25/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN TIẾN | UBND xã Nậm Khánh |
8 | 000.34.31.H38-231108-0001 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VƯƠNG VĂN THẮNG | UBND xã Nậm Khánh |