STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.32.31.H38-241104-0004 | 04/11/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC VĂN CHIẾN | UBND xã Na Hối |
2 | 000.32.31.H38-241104-0005 | 04/11/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SỀN DIU MÌN | UBND xã Na Hối |
3 | 000.32.31.H38-241104-0006 | 04/11/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN THƯỞNG | UBND xã Na Hối |
4 | 000.32.31.H38-241104-0007 | 04/11/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM VĂN LÙNG | UBND xã Na Hối |
5 | 000.32.31.H38-241104-0008 | 04/11/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ XUYÊN | UBND xã Na Hối |
6 | 000.32.31.H38-250107-0004 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG VĂN TẢI | UBND xã Na Hối |
7 | 000.32.31.H38-250213-0002 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY SEO NHÀ | UBND xã Na Hối |
8 | 000.32.31.H38-250403-0004 | 03/04/2025 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | VÀNG VĂN SÁN | UBND xã Na Hối |
9 | 000.32.31.H38-250403-0005 | 03/04/2025 | 06/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG VĂN SÁN | UBND xã Na Hối |
10 | 000.32.31.H38-250408-0005 | 03/03/2025 | 05/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÂM MẠNH TUẤN | UBND xã Na Hối |
11 | 000.32.31.H38-250408-0006 | 19/03/2025 | 13/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG THỊ MAI | UBND xã Na Hối |
12 | 000.32.31.H38-250408-0007 | 19/03/2025 | 06/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ NỤ | UBND xã Na Hối |
13 | H38.31.40-250424-0002 | 24/04/2025 | 25/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN XUÂN QUỲNH | UBND xã Na Hối |
14 | H38.31.40-250425-0002 | 25/04/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ SEO SÁNG | UBND xã Na Hối |
15 | H38.31.40-250516-0005 | 16/05/2025 | 16/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | VÀNG VĂN DƯƠNG | UBND xã Na Hối |
16 | H38.31.40-250523-0005 | 23/05/2025 | 29/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÂM A THƯỜNG | UBND xã Na Hối |
17 | H38.31.40-250523-0006 | 23/05/2025 | 29/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VÀNG VĂN THỤ | UBND xã Na Hối |
18 | H38.31.40-250523-0007 | 23/05/2025 | 29/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VÀNG THỊ CHIÊU | UBND xã Na Hối |
19 | H38.31.40-250602-0004 | 02/06/2025 | 29/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG ĐỨC CHÚ | UBND xã Na Hối |
20 | H38.31.40-250602-0006 | 02/06/2025 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | VÀNG A LỀNH | UBND xã Na Hối |
21 | H38.31.40-250602-0007 | 02/06/2025 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | SÈN VĂN HÙNG | UBND xã Na Hối |
22 | H38.31.40-250611-0003 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU SEO VẢNG | UBND xã Na Hối |