STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.32.31.H38-231215-0003 | 15/12/2023 | 17/02/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | VÀNG THỊ DUNG | UBND xã Tả Van Chư |
2 | 000.32.31.H38-231215-0002 | 15/12/2023 | 10/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VÀNG VĂN NGÂN | UBND xã Tả Van Chư |
3 | 000.32.31.H38-231122-0014 | 23/11/2023 | 23/01/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 79 ngày. | LÙNG THỊ THU | UBND xã Tả Van Chư |
4 | 000.32.31.H38-231128-0001 | 28/11/2023 | 28/01/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 76 ngày. | LÈNG THỊ VUI | UBND xã Tả Van Chư |
5 | 000.32.31.H38-231129-0004 | 29/11/2023 | 13/02/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | LÂM VĂN QUANG | UBND xã Tả Van Chư |
6 | 000.32.31.H38-231129-0003 | 29/11/2023 | 30/01/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | VÀNG VĂN HOAN | UBND xã Tả Van Chư |
7 | 000.32.31.H38-231215-0004 | 15/12/2023 | 29/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | VĂN VĂN TÁM | UBND xã Na Hối |
8 | 000.32.31.H38-240916-0008 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÈNG THỊ NHINH | UBND xã Na Hối |
9 | 000.32.31.H38-231220-0002 | 20/12/2023 | 12/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG VĂN SƯƠNG | UBND xã Na Hối |
10 | 000.32.31.H38-231123-0001 | 23/11/2023 | 25/01/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | VÀNG VĂN TƯ | UBND xã Na Hối |
11 | 000.32.31.H38-231122-0018 | 23/11/2023 | 25/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LÙ VĂN DÀO | UBND xã Na Hối |
12 | 000.32.31.H38-231122-0017 | 23/11/2023 | 23/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | LÙ VĂN DÀO | UBND xã Na Hối |
13 | 000.32.31.H38-231122-0016 | 23/11/2023 | 22/01/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | SÙNG THỊ ĐIỂM | UBND xã Na Hối |
14 | 000.32.31.H38-231122-0015 | 23/11/2023 | 23/01/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | LÙNG DÍN MẨY | UBND xã Na Hối |
15 | 000.32.31.H38-231122-0013 | 23/11/2023 | 25/04/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | LÙNGTHỊ THU | UBND xã Na Hối |
16 | 000.32.31.H38-231122-0010 | 23/11/2023 | 23/01/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | HOÀNG TRỌNG VIẾT | UBND xã Na Hối |
17 | 000.32.31.H38-231122-0009 | 23/11/2023 | 25/01/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | VÀNG VĂN TƯỞNG | UBND xã Na Hối |
18 | 000.32.31.H38-240625-0003 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ CHI | UBND xã Na Hối |
19 | 000.32.31.H38-231128-0003 | 28/11/2023 | 27/02/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ THỊ NHẠN | UBND xã Na Hối |
20 | 000.32.31.H38-231128-0002 | 28/11/2023 | 21/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ LIÊN | UBND xã Na Hối |