STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.31.31.H38-231101-0003 | 01/11/2023 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN TÙNG HẢI | UBND xã Lùng Phình |
2 | 000.31.31.H38-231108-0002 | 08/11/2023 | 28/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM NGỌC THÀNH | UBND xã Lùng Phình |
3 | 000.31.31.H38-231108-0003 | 08/11/2023 | 29/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG SEO THỀ | UBND xã Lùng Phình |
4 | 000.31.31.H38-241212-0001 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | MA SEO ÁO | UBND xã Lùng Phình |
5 | 000.31.31.H38-231214-0001 | 14/12/2023 | 13/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CÙ DIU CƯỜNG | UBND xã Lùng Phình |
6 | 000.31.31.H38-241217-0001 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | SẢI SÍN TỈN | UBND xã Lùng Phình |
7 | 000.31.31.H38-231120-0001 | 20/11/2023 | 15/03/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | GIÀNG DIU LỀNH | UBND xã Lùng Phình |
8 | 000.31.31.H38-231025-0002 | 25/10/2023 | 15/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN NHƯ TUẤN | UBND xã Lùng Phình |