STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.26.31.H38-250113-0004 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LÝ VĂN TIẾN | UBND Xã Cốc Lầu |
2 | H38.31.35-250619-0001 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ CHỞ | UBND Xã Cốc Lầu |
3 | H38.31.35-250619-0002 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ CHỞ | UBND Xã Cốc Lầu |
4 | H38.31.35-250619-0003 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ CHỞ | UBND Xã Cốc Lầu |