STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.27.31.H38-230508-0010 | 08/05/2023 | 09/05/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRÁNG SEO RÌN | UBND xã Cốc Ly |
2 | 000.27.31.H38-230511-0005 | 11/05/2023 | 18/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG VĂN CƯỜNG | UBND xã Cốc Ly |
3 | 000.27.31.H38-230530-0001 | 30/05/2023 | 06/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRÁNG VĂN DÂM | UBND xã Cốc Ly |
4 | 000.27.31.H38-230613-0001 | 13/06/2023 | 14/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO SANG | UBND xã Cốc Ly |
5 | 000.27.31.H38-231017-0005 | 17/10/2023 | 24/10/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN VĂN SƠN | UBND xã Cốc Ly |
6 | 000.27.31.H38-231101-0011 | 01/11/2023 | 20/12/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | CHÁP A DŨNG | UBND xã Cốc Ly |
7 | 000.27.31.H38-231113-0011 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG SEO DI | UBND xã Cốc Ly |