STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.24.31.H38-231016-0014 | 16/10/2023 | 28/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | SÙNG SEO LỐ | UBND xã Bản Phố |
2 | 000.24.31.H38-231101-0003 | 01/11/2023 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | SÙNG THỊ DOA | UBND xã Bản Phố |
3 | 000.24.31.H38-231120-0001 | 20/11/2023 | 25/07/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | LÝ SEO PÁO | UBND xã Tả Van Chư |
4 | 000.24.31.H38-231205-0001 | 05/12/2023 | 07/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | MA SEO PHẦN | UBND xã Bản Phố |
5 | 000.24.31.H38-240603-0007 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | UBND xã Bản Phố |
6 | 000.24.31.H38-240603-0005 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | UBND xã Bản Phố |
7 | 000.24.31.H38-240603-0004 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | UBND xã Bản Phố |
8 | 000.24.31.H38-240603-0001 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | SẢI VẦN SÍN | UBND xã Bản Phố |
9 | 000.24.31.H38-240603-0006 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | UBND xã Bản Phố |
10 | 000.24.31.H38-240603-0003 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | UBND xã Bản Phố |
11 | 000.24.31.H38-240603-0002 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | UBND xã Bản Phố |
12 | 000.24.31.H38-240625-0001 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ LIÊN | UBND xã Bản Phố |
13 | 000.24.31.H38-240625-0002 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ LIÊN | UBND xã Bản Phố |
14 | 000.24.31.H38-241004-0001 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG SEO KỶ | UBND xã Bản Phố |