Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.25.31.H38-250303-0017 03/03/2025 16/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM THỊ DUỴ UBND xã Bảo Nhai
2 000.25.31.H38-250303-0018 03/03/2025 16/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM THỊ DUỴ UBND xã Bảo Nhai
3 000.25.31.H38-250303-0026 03/03/2025 17/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ XUÂN GIAO UBND xã Bảo Nhai
4 000.25.31.H38-250303-0024 03/03/2025 09/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN HỮU PHONG UBND xã Bảo Nhai
5 000.25.31.H38-250306-0005 06/03/2025 29/05/2025 27/06/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN HẠNH UBND xã Bảo Nhai
6 000.25.31.H38-250306-0008 06/03/2025 11/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN XUÂN BẢY UBND xã Bảo Nhai
7 000.25.31.H38-250306-0011 06/03/2025 07/05/2025 14/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRƯƠNG THỊ ĐÔNG UBND xã Bảo Nhai
8 000.25.31.H38-250306-0009 06/03/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐÌNH VỊNH UBND xã Bảo Nhai
9 000.25.31.H38-250314-0004 14/03/2025 24/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN ĐẠI UBND xã Bảo Nhai
10 000.25.31.H38-250331-0004 31/03/2025 12/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LẠI THỊ SỸ UBND xã Bảo Nhai
11 000.25.31.H38-250403-0006 03/04/2025 23/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI MINH TUÂN UBND xã Bảo Nhai
12 000.25.31.H38-250403-0008 03/04/2025 02/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH UBND xã Bảo Nhai
13 000.25.31.H38-250403-0016 03/04/2025 03/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ VĂN PHIẾN UBND xã Bảo Nhai
14 000.25.31.H38-250403-0019 03/04/2025 02/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ HẢI SƠN UBND xã Bảo Nhai
15 000.25.31.H38-250404-0008 04/04/2025 04/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 17 ngày.
VŨ THỊ CHIỀU UBND xã Bảo Nhai
16 000.25.31.H38-250404-0011 04/04/2025 26/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẠNH UBND xã Bảo Nhai
17 000.25.31.H38-250409-0001 09/04/2025 29/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHĨA UBND xã Bảo Nhai
18 000.25.31.H38-250409-0003 09/04/2025 29/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM KIÊN TRUNG UBND xã Bảo Nhai
19 H38.31.34-250418-0001 18/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ SON UBND xã Bảo Nhai
20 H38.31.34-250422-0002 22/04/2025 19/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN THA UBND xã Bảo Nhai
21 H38.31.34-250422-0006 22/04/2025 19/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG UBND xã Bảo Nhai
22 H38.31.34-250422-0007 22/04/2025 19/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG CÔNG CHÍNH UBND xã Bảo Nhai
23 H38.31.34-250422-0008 22/04/2025 19/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TOÀN UBND xã Bảo Nhai
24 H38.31.34-250429-0004 29/04/2025 19/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN ĐẠI UBND xã Bảo Nhai
25 H38.31.34-250610-0002 10/06/2025 11/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÀO UBND xã Bảo Nhai