Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.25.31.H38-240704-0004 04/07/2024 15/08/2024 02/10/2024
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN THỊ HAY UBND xã Bảo Nhai
2 000.25.31.H38-240704-0005 04/07/2024 15/08/2024 02/10/2024
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN THỊ HAY UBND xã Bảo Nhai
3 000.25.31.H38-240704-0006 04/07/2024 15/08/2024 02/10/2024
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN THỊ HAY UBND xã Bảo Nhai
4 000.25.31.H38-240611-0009 11/06/2024 25/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN CHÍNH UBND xã Bảo Nhai
5 000.25.31.H38-240611-0012 11/06/2024 16/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN CHÍNH UBND xã Bảo Nhai
6 000.25.31.H38-231211-0008 11/12/2023 13/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG THỊ NGUYỆT UBND xã Bảo Nhai
7 000.25.31.H38-231211-0009 11/12/2023 13/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO UBND xã Bảo Nhai
8 000.25.31.H38-231211-0010 11/12/2023 13/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ HẠNH UBND xã Bảo Nhai
9 000.25.31.H38-231016-0009 16/10/2023 19/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG UBND xã Bảo Nhai
10 000.25.31.H38-231120-0001 20/11/2023 03/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÍCH UBND xã Bảo Nhai
11 000.25.31.H38-231120-0003 20/11/2023 23/02/2024 22/03/2024
Trễ hạn 20 ngày.
MAI THỊ LÝ UBND xã Bảo Nhai
12 000.25.31.H38-231120-0006 20/11/2023 05/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
DƯƠNG VĂN HÙNG UBND xã Bảo Nhai
13 000.25.31.H38-231120-0007 20/11/2023 03/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
DƯƠNG VĂN HÙNG UBND xã Bảo Nhai
14 000.25.31.H38-240221-0017 22/02/2024 26/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VÀNG SEO SÁI UBND xã Bảo Nhai
15 000.25.31.H38-231024-0007 24/10/2023 26/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
CHU VĂN THỊNH UBND xã Bảo Nhai
16 000.25.31.H38-231024-0009 24/10/2023 26/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ THỊ NGOẠT UBND xã Bảo Nhai
17 000.25.31.H38-241125-0008 27/11/2024 28/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VI CONG SANG UBND xã Bảo Nhai