STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.31.32-250415-0003 | 15/04/2025 | 13/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÂM A HOAN | UBND xã Bản Liền |
2 | H38.31.32-250415-0004 | 15/04/2025 | 16/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÂM A KIÊN | UBND xã Bản Liền |
3 | H38.31.32-250415-0006 | 15/04/2025 | 16/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VÀNG A GIÁP | UBND xã Bản Liền |
4 | H38.31.32-250415-0007 | 15/04/2025 | 16/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÂM VĂN HỘI | UBND xã Bản Liền |
5 | H38.31.32-250415-0008 | 15/04/2025 | 16/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÂM VĂN HỘI | UBND xã Bản Liền |
6 | H38.31.32-250421-0005 | 21/04/2025 | 16/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VÀNG A KHẸT | UBND xã Bản Liền |