STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.23.31.H38-230413-0001 | 14/04/2023 | 17/04/2023 | 19/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM A NGỌC | UBND xã Bản Liền |
2 | 000.23.31.H38-230413-0002 | 14/04/2023 | 17/04/2023 | 19/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM A NGỌC | UBND xã Bản Liền |
3 | 000.23.31.H38-230414-0001 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | 19/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A CƯỜNG | UBND xã Bản Liền |
4 | 000.23.31.H38-230413-0003 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | 19/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ VÂN | UBND xã Bản Liền |
5 | 000.23.31.H38-230523-0001 | 23/05/2023 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A NGHIÊM | UBND xã Bản Liền |
6 | 000.23.31.H38-230801-0001 | 01/08/2023 | 20/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG A VẬN | UBND xã Bản Liền |
7 | 000.23.31.H38-230801-0002 | 01/08/2023 | 18/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG BÌNH TRỌNG | UBND xã Bản Liền |
8 | 000.23.31.H38-230830-0001 | 30/08/2023 | 31/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG SEO CHÚNG | UBND xã Bản Liền |
9 | 000.23.31.H38-230830-0002 | 30/08/2023 | 31/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG SEO SÍNH | UBND xã Bản Liền |
10 | 000.23.31.H38-230906-0004 | 06/09/2023 | 07/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM A AN | UBND xã Bản Liền |
11 | 000.23.31.H38-230906-0003 | 06/09/2023 | 07/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM THỊ TÂM | UBND xã Bản Liền |
12 | 000.23.31.H38-230906-0005 | 06/09/2023 | 07/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG SEO SÍNH | UBND xã Bản Liền |
13 | 000.23.31.H38-230906-0002 | 06/09/2023 | 07/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG THỊ TIN | UBND xã Bản Liền |
14 | 000.23.31.H38-230906-0001 | 06/09/2023 | 07/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG SEO SÍNH | UBND xã Bản Liền |
15 | 000.23.31.H38-231006-0003 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM A CHUNG | UBND xã Bản Liền |
16 | 000.23.31.H38-231006-0002 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM A CHUNG | UBND xã Bản Liền |
17 | 000.23.31.H38-231006-0001 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM A CHUNG | UBND xã Bản Liền |
18 | 000.23.31.H38-231009-0001 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG A TUẦN | UBND xã Bản Liền |
19 | 000.23.31.H38-231018-0001 | 19/10/2023 | 20/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ SÚ | UBND xã Bản Liền |
20 | 000.23.31.H38-231019-0001 | 19/10/2023 | 20/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN CẦU | UBND xã Bản Liền |
21 | 000.23.31.H38-231019-0002 | 19/10/2023 | 20/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A ANH | UBND xã Bản Liền |
22 | 000.23.31.H38-231031-0004 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG THỊ DANH | UBND xã Bản Liền |
23 | 000.23.31.H38-231031-0003 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG THỊ DANH | UBND xã Bản Liền |
24 | 000.23.31.H38-231031-0001 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | THÈN VĂN BA | UBND xã Bản Liền |
25 | 000.23.31.H38-231031-0005 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM A LY | UBND xã Bản Liền |
26 | 000.23.31.H38-231031-0002 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | THÈN VĂN BA | UBND xã Bản Liền |
27 | 000.23.31.H38-231129-0007 | 29/11/2023 | 30/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO SÍNH | UBND xã Bản Liền |
28 | 000.23.31.H38-231129-0006 | 29/11/2023 | 30/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO SÍNH | UBND xã Bản Liền |