STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.21.31.H38-230216-0005 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SẦM LỤC XUÂN | UBND xã Bản Cái |
2 | 000.21.31.H38-230216-0006 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG A GIẢ | UBND xã Bản Cái |
3 | 000.21.31.H38-230216-0007 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | MA THỊ SỐ | UBND xã Bản Cái |
4 | 000.21.31.H38-230911-0004 | 11/09/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU HỮU THANH | UBND xã Bản Cái |