STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.21.31.H38-241210-0001 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 12/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MẠNH HÙNG | UBND xã Bản Cái |
2 | 000.21.31.H38-240801-0001 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ PHƯỢNG | UBND xã Bản Cái |
3 | 000.21.31.H38-231205-0001 | 05/12/2023 | 17/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | TRIỆU HỮU ĐƯỜNG | UBND xã Bản Cái |
4 | 000.21.31.H38-240906-0015 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | THÀO THỊ TỒNG | UBND xã Bản Cái |
5 | 000.21.31.H38-241217-0001 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO SEO SẢ | UBND xã Bản Cái |
6 | 000.21.31.H38-240626-0001 | 27/06/2024 | 08/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÀN HỮU LÝ | UBND xã Bản Cái |