STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.20.31.H38-231123-0001 | 23/11/2023 | 05/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | UBND xã Tả Van Chư |
2 | 000.20.31.H38-241105-0003 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÂM VĂN THIỀU | UBND Thị Trấn Bắc Hà |
3 | 000.20.31.H38-241115-0003 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TIẾN GIANG | UBND Thị Trấn Bắc Hà |
4 | 000.20.31.H38-231117-0006 | 17/11/2023 | 29/12/2023 | 17/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG THỊ MAI | UBND Thị Trấn Bắc Hà |
5 | 000.20.31.H38-231117-0008 | 17/11/2023 | 05/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | VŨ HUY TRUNG | UBND Thị Trấn Bắc Hà |
6 | 000.20.31.H38-231218-0009 | 18/12/2023 | 06/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HÀ THỊ MINH TUÂN | UBND Thị Trấn Bắc Hà |
7 | 000.20.31.H38-231220-0025 | 20/12/2023 | 02/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HỮU TÂN | UBND Thị Trấn Bắc Hà |
8 | 000.20.31.H38-231121-0003 | 21/11/2023 | 03/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM VĂN THÀNH | UBND Thị Trấn Bắc Hà |
9 | 000.20.31.H38-231121-0010 | 21/11/2023 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG MINH TOÀN | UBND Thị Trấn Bắc Hà |
10 | 000.20.31.H38-231121-0013 | 21/11/2023 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN NGỌC PHƯƠNG | UBND Thị Trấn Bắc Hà |
11 | 000.20.31.H38-231121-0015 | 21/11/2023 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM THỊ XUÂN | UBND Thị Trấn Bắc Hà |
12 | 000.20.31.H38-231121-0017 | 21/11/2023 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN | UBND Thị Trấn Bắc Hà |
13 | 000.20.31.H38-231121-0018 | 21/11/2023 | 03/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | THÀO VĂN THÙNG | UBND Thị Trấn Bắc Hà |
14 | 000.20.31.H38-231122-0001 | 22/11/2023 | 04/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN QUANG LONG | UBND Thị Trấn Bắc Hà |