STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.12.H38-250807-0290 | 07/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ NGỌC HỒI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu |
2 | H38.44.2.13-250819-0001 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TỐNG THỊ HIỆN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu |
3 | H38.44.2.13-250827-0002 | 27/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TRUNG ÚY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu |