STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.12.H38-250703-0029 | 03/07/2025 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THỊ CA M455010 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bát Xát |