STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.12.H38-250725-0240 | 25/07/2025 | 04/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HỘ ÔNG VÀNG VĂN THẨN W998574 TK VÙI THỊ ƯỚNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà |
2 | 000.00.12.H38-250725-0244 | 25/07/2025 | 04/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ÔNG VÙI VĂN PAO I323415 TK VÙI THỊ ƯỚNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà |
3 | H38.44.2.5-250827-0004 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO THỊ THƯỜNG AA00462512 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà |