STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.20.H38-240603-0001 | 03/06/2024 | 10/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CÔNG TY TNHH PHỐT PHO VÀNG VIỆT NAM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT |
2 | 000.00.20.H38-240614-0001 | 14/06/2024 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Đào Quốc Toản | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT |
3 | 000.00.20.H38-241029-0001 | 29/10/2024 | 12/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THỦY | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT |
4 | 000.00.20.H38-241029-0002 | 29/10/2024 | 12/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT |