STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.189-250708-0019 | 08/07/2025 | 05/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
2 | H38.189-250710-0002 | 10/07/2025 | 07/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN ANH TUẤN | |
3 | H38.189-250710-0011 | 10/07/2025 | 13/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ÚC | |
4 | H38.189-250812-0003 | 12/08/2025 | 19/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯƠNG TÙNG MẬU | |
5 | H38.189-250812-0011 | 12/08/2025 | 19/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LỤC VĂN KHAI | |
6 | H38.189-250812-0013 | 12/08/2025 | 19/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN XUÂN CHUNG | |
7 | H38.189-250813-0028 | 13/08/2025 | 20/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN NGỌC | |
8 | H38.189-250819-0011 | 19/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG KIM CHUNG | |
9 | H38.189-250819-0012 | 19/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ ĐẸP | |
10 | H38.189-250721-0006 | 21/07/2025 | 14/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ NGHIÊM | |
11 | H38.189-250729-0002 | 29/07/2025 | 22/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ XUÂN |