Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H38.189-250929-0068 29/09/2025 17/11/2025 18/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC THÀNH
2 H38.189-250826-0004 26/08/2025 11/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC
3 H38.189-251031-0025 31/10/2025 14/11/2025 17/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THU HIỀN
4 H38.189-251013-0044 13/10/2025 27/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ TRỌNG HIỂN
5 H38.189-251024-0043 24/10/2025 31/10/2025 05/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LẠC VĂN HOẠT
6 H38.189-251017-0009 17/10/2025 16/11/2025 18/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN TRỌNG NAM
7 H38.189-250804-0008 04/08/2025 22/09/2025 01/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG THU
8 H38.189-250805-0049 05/08/2025 19/09/2025 02/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG QUỐC VIỆT
9 H38.189-250807-0085 07/08/2025 09/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG HOA
10 H38.189-250804-0051 04/08/2025 28/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC
11 H38.189-250805-0037 05/08/2025 27/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN ĐỨC
12 H38.189-250710-0018 10/07/2025 08/09/2025 09/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÀN
13 H38.189-250922-0038 22/09/2025 22/10/2025 12/11/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LƯƠNG CÔNG CHỨC
14 H38.189-251002-0036 02/10/2025 01/11/2025 13/11/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN NGỌC KHANG
15 H38.189-250711-0007 11/07/2025 06/09/2025 15/09/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LƯƠNG QUANG THẮNG
16 H38.189-251003-0002 03/10/2025 10/11/2025 17/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG GIANG
17 H38.189-250710-0011 10/07/2025 13/08/2025 18/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ÚC
18 H38.189-250731-0003 04/08/2025 11/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI NGỌC KHÔI
19 H38.189-250919-0075 19/09/2025 19/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG NGỌC TOÀN
20 H38.189-250804-0031 04/08/2025 24/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG THANH