Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H38.189-250804-0051 04/08/2025 28/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC
2 H38.189-250731-0003 04/08/2025 11/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI NGỌC KHÔI
3 H38.189-250804-0008 04/08/2025 22/09/2025 01/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG THU
4 H38.189-250804-0031 04/08/2025 24/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG THANH
5 H38.189-250805-0037 05/08/2025 27/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN ĐỨC
6 H38.189-250805-0049 05/08/2025 19/09/2025 02/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG QUỐC VIỆT
7 H38.189-250807-0085 07/08/2025 09/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG HOA
8 H38.189-250710-0011 10/07/2025 13/08/2025 18/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ÚC
9 H38.189-250710-0018 10/07/2025 08/09/2025 09/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÀN
10 H38.189-250711-0007 11/07/2025 06/09/2025 15/09/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LƯƠNG QUANG THẮNG
11 H38.189-250826-0004 26/08/2025 11/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC