| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.133-251001-0002 | 01/10/2025 | 13/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LY GIỜ SO | Trung tâm Hành chính công xã Y Tý |
| 2 | H38.133-250723-0004 | 23/07/2025 | 08/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRÁNG A PÁO | Trung tâm Hành chính công xã Y Tý |
| 3 | H38.133-250828-0001 | 28/08/2025 | 01/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | SÙNG A HỜ | Trung tâm Hành chính công xã Y Tý |
| 4 | H38.133-250730-0006 | 30/07/2025 | 03/09/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | THÀO A HỬ | Trung tâm Hành chính công xã Y Tý |