| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.133-251001-0002 | 01/10/2025 | 13/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LY GIỜ SO | Trung tâm Hành chính công xã Y Tý |
| 2 | H38.133-251002-0007 | 02/10/2025 | 06/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | LẦU A PÁO | Trung tâm Hành chính công xã Y Tý |
| 3 | H38.133-251002-0011 | 02/10/2025 | 06/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | THÀO THỊ DUNG | Trung tâm Hành chính công xã Y Tý |
| 4 | H38.133-251002-0012 | 02/10/2025 | 06/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | SÀO GÌ XA | Trung tâm Hành chính công xã Y Tý |
| 5 | H38.133-251002-0013 | 02/10/2025 | 06/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | SÙNG A LẦU | Trung tâm Hành chính công xã Y Tý |
| 6 | H38.133-251002-0014 | 02/10/2025 | 06/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | VÀNG A HẦU | Trung tâm Hành chính công xã Y Tý |
| 7 | H38.133-251002-0015 | 02/10/2025 | 06/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | SÙNG THỊ MẨY | Trung tâm Hành chính công xã Y Tý |
| 8 | H38.133-251002-0016 | 02/10/2025 | 06/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | LẦU A HỪ | Trung tâm Hành chính công xã Y Tý |
| 9 | H38.133-251002-0018 | 02/10/2025 | 06/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | SÙNG A MÁ | Trung tâm Hành chính công xã Y Tý |
| 10 | H38.133-251007-0007 | 08/10/2025 | 07/11/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THÀNH TRUNG | Trung tâm Hành chính công xã Y Tý |
| 11 | H38.133-250909-0016 | 09/09/2025 | 14/10/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | HẦU A HOA | Trung tâm Hành chính công xã Y Tý |
| 12 | H38.133-250723-0004 | 23/07/2025 | 08/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRÁNG A PÁO | Trung tâm Hành chính công xã Y Tý |
| 13 | H38.133-250828-0001 | 28/08/2025 | 01/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | SÙNG A HỜ | Trung tâm Hành chính công xã Y Tý |
| 14 | H38.133-250929-0002 | 29/09/2025 | 03/11/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI VĂN HỒNG | Trung tâm Hành chính công xã Y Tý |
| 15 | H38.133-250929-0005 | 29/09/2025 | 03/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LÝ KIN MÌN | Trung tâm Hành chính công xã Y Tý |
| 16 | H38.133-250730-0006 | 30/07/2025 | 03/09/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | THÀO A HỬ | Trung tâm Hành chính công xã Y Tý |