| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.113-250801-0008 | 01/08/2025 | 21/08/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN TẤT DƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 2 | H38.113-251001-0014 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PẢO THỊ HOA | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 3 | H38.113-251001-0022 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ TRANG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 4 | H38.113-251002-0022 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐẶNG THÁI DƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 5 | H38.113-251002-0029 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG QUÂN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 6 | H38.113-251002-0033 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ HẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 7 | H38.113-251002-0043 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ MAI | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 8 | H38.113-250903-0060 | 03/09/2025 | 26/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGÔ TIẾN SỸ | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 9 | H38.113-251003-0031 | 03/10/2025 | 15/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÝ VĂN DƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 10 | H38.113-250904-0001 | 04/09/2025 | 18/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LY SEO BÌNH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 11 | H38.113-250805-0001 | 05/08/2025 | 28/08/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | TRẦN THỊ MẾN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 12 | H38.113-250805-0008 | 05/08/2025 | 03/09/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | PHẠM VĂN LĂNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 13 | H38.113-250805-0015 | 05/08/2025 | 08/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐẶNG THỊ HIÊN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 14 | H38.113-250805-0012 | 05/08/2025 | 08/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 15 | H38.113-250805-0016 | 05/08/2025 | 10/09/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN VĂN NGUYÊN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 16 | H38.113-251006-0029 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM TUẤN ANH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 17 | H38.113-251006-0041 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯƠNG VĂN TẤN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 18 | H38.113-251006-0044 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ HỮU VĂN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 19 | H38.113-250807-0015 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 09/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG ( ĐINH THỊ ÁNH NGUYỆT) | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 20 | H38.113-250807-0007 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 09/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ THOA | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 21 | H38.113-250807-0006 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 09/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ HẢI | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 22 | H38.113-251007-0014 | 07/10/2025 | 17/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | KIỀU VĂN NGHĨA | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 23 | H38.113-251007-0021 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | BÀN QUANG TÌNH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 24 | H38.113-251007-0007 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | GIÀNG THỊ DE | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 25 | H38.113-251007-0028 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LY SEO CHƠ | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 26 | H38.113-251007-0030 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | GIÀNG THỊ DE | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 27 | H38.113-250708-0011 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | LÙ THANH THẢO | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 28 | H38.113-250708-0012 | 08/07/2025 | 10/07/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | TRẦN VĂN DƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 29 | H38.113-250708-0020 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | ĐÀO THỊ HOA | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 30 | H38.113-250908-0002 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | LÂM VIỆT HÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 31 | H38.113-250908-0033 | 08/09/2025 | 11/09/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | TẠ VĂN VŨ | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 32 | H38.113-250908-0036 | 08/09/2025 | 24/09/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | LƯƠNG MINH NGỌC ( ĐẠI DIỆN) | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 33 | H38.113-250908-0071 | 08/09/2025 | 18/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN VĂN THỦY | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 34 | H38.113-250908-0074 | 08/09/2025 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÀN THỊ TRANG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 35 | H38.113-251007-0031 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BÀN VĂN LANH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 36 | H38.113-251008-0006 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VƯƠNG THỊ XUÂN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 37 | H38.113-251008-0012 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN CÔNG ANH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 38 | H38.113-251008-0030 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRAN THI HANG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 39 | H38.113-250909-0017 | 09/09/2025 | 02/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | SÌ HỒNG SÚN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 40 | H38.113-251008-0033 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN BÁ NAM | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 41 | H38.113-251009-0012 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN HẬU | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 42 | H38.113-251009-0021 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÀN QUANG TÌNH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 43 | H38.113-250710-0006 | 10/07/2025 | 31/07/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | TRẦN THỊ HUẾ | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 44 | H38.113-250710-0007 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | PHẠM PHÙNG THU THƠ | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 45 | H38.113-250710-0029 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | PHẠM MINH TOÀN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 46 | H38.113-250710-0030 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | PHẠM MINH TOÀN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 47 | H38.113-250910-0019 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | TRẦN VĂN HẢI | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 48 | H38.113-251010-0016 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN QUỲNH NGA | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 49 | H38.113-250911-0045 | 11/09/2025 | 01/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | VI TIẾN THƯỞNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 50 | H38.113-250912-0029 | 12/09/2025 | 17/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ LÝ | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 51 | H38.113-250912-0060 | 12/09/2025 | 17/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH VĂN NHÀNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 52 | H38.113-251013-0029 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ CHI | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 53 | H38.113-251013-0028 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TOẢN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 54 | H38.113-251013-0033 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THÁI | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 55 | H38.113-251013-0038 | 13/10/2025 | 16/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG MINH ĐẠT | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 56 | H38.113-250714-0007 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | TRẦN TẤT BẠO | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 57 | H38.113-250714-0013 | 14/07/2025 | 04/08/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | HÀ VĂN THIỆN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 58 | H38.113-250714-0020 | 14/07/2025 | 10/08/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | TRẦN THỊ HUẾ | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 59 | H38.113-250714-0023 | 14/07/2025 | 18/08/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM VĂN BẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 60 | H38.113-250814-0010 | 14/08/2025 | 03/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM THỊ THƯ | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 61 | H38.113-251014-0023 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | THÈN THỊ NGUYỄN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 62 | H38.113-250715-0024 | 15/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM VĂN THỤ | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 63 | H38.113-250915-0015 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ XUYẾN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 64 | H38.113-250915-0062 | 15/09/2025 | 05/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ QUANG BẢO - NGUYỄN THỊ BÁCH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 65 | H38.113-250716-0005 | 16/07/2025 | 20/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN TIẾN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 66 | H38.113-250916-0015 | 16/09/2025 | 21/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÂM VĂN KHƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 67 | H38.113-251016-0005 | 16/10/2025 | 20/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU THỊ PHIN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 68 | H38.113-250717-0014 | 17/07/2025 | 21/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | SÌ HỒNG SÚN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 69 | H38.113-250717-0021 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | ĐỖ THỊ DỊU | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 70 | H38.113-250717-0023 | 17/07/2025 | 06/08/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | TRẦN TRỌNG DIÊN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 71 | H38.113-251017-0010 | 17/10/2025 | 20/10/2025 | 26/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 72 | H38.113-251017-0013 | 17/10/2025 | 20/10/2025 | 26/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 73 | H38.113-251017-0016 | 17/10/2025 | 20/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LY SEO PHÙ | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 74 | H38.113-251017-0017 | 17/10/2025 | 22/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ LAN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 75 | H38.113-250718-0003 | 18/07/2025 | 07/08/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | LÝ THỊ THƠM | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 76 | H38.113-250718-0010 | 18/07/2025 | 22/08/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VIẾT THÁI | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 77 | H38.113-250718-0017 | 18/07/2025 | 22/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN ĐỨC HẬU | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 78 | H38.113-250818-0013 | 18/08/2025 | 20/09/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | PHẠM THỊ LOAN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 79 | H38.113-250818-0015 | 18/08/2025 | 06/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 80 | H38.113-250818-0018 | 18/08/2025 | 07/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 81 | H38.113-250818-0017 | 18/08/2025 | 07/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 82 | H38.113-250818-0024 | 18/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHU | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 83 | H38.113-250918-0009 | 18/09/2025 | 25/09/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | LY SEO CHU | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 84 | H38.113-250918-0032 | 18/09/2025 | 23/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 85 | H38.113-250819-0001 | 19/08/2025 | 08/09/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | PHẠM VĂN THUẦN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 86 | H38.113-250819-0011 | 19/08/2025 | 18/09/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỖ THỊ DỊU | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 87 | H38.113-250819-0017 | 19/08/2025 | 08/09/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | PHẠM THANH HOÀN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 88 | H38.113-250819-0018 | 19/08/2025 | 25/09/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN THỊ ĐÀO | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 89 | H38.113-250819-0023 | 19/08/2025 | 04/09/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | PHẠM TRỌNG VĂN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 90 | H38.113-250819-0030 | 19/08/2025 | 04/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | THÈN THỊ VUI | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 91 | H38.113-250819-0049 | 19/08/2025 | 08/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN QUẢNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 92 | H38.113-250919-0026 | 19/09/2025 | 26/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THÈN THỊ PHƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 93 | H38.113-250919-0027 | 19/09/2025 | 26/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU VĂN SƠN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 94 | H38.113-250919-0028 | 19/09/2025 | 26/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ MINH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 95 | H38.113-250919-0029 | 19/09/2025 | 26/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ THỊ CHÂM | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 96 | H38.113-250919-0030 | 19/09/2025 | 26/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÀN THỊ MINH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 97 | H38.113-250919-0032 | 19/09/2025 | 26/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN GIANG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 98 | H38.113-250919-0033 | 19/09/2025 | 26/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH VĂN ANH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 99 | H38.113-250919-0034 | 19/09/2025 | 26/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 100 | H38.113-250919-0036 | 19/09/2025 | 26/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU VĂN HƯNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 101 | H38.113-250820-0032 | 20/08/2025 | 23/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ NỘI | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 102 | H38.113-250721-0004 | 21/07/2025 | 25/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH VƯỢNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 103 | H38.113-250721-0007 | 21/07/2025 | 25/08/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐỨC | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 104 | H38.113-250721-0044 | 21/07/2025 | 10/08/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | ĐỖ THỊ THƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 105 | H38.113-250721-0045 | 21/07/2025 | 25/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | BÙI NGỌC TUYẾN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 106 | H38.113-250821-0013 | 21/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG MINH HIẾU | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 107 | H38.113-250722-0039 | 22/07/2025 | 26/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG THỊ THƠM | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 108 | H38.113-250822-0001 | 22/08/2025 | 14/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM ĐÌNH THỊ | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 109 | H38.113-250822-0005 | 22/08/2025 | 27/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐẶNG THÁI THỊNH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 110 | H38.113-250822-0022 | 22/08/2025 | 26/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ NGOAN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 111 | H38.113-250922-0024 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG THỊ CỐNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 112 | H38.113-250922-0027 | 22/09/2025 | 12/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN QUANG QUYẾT | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 113 | H38.113-250922-0055 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ SANH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 114 | H38.113-250723-0001 | 23/07/2025 | 20/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DỖ THỊ DỊU | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 115 | H38.113-250723-0024 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | NGÔ THỊ HUÊ | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 116 | H38.113-250723-0029 | 23/07/2025 | 27/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | BÙI MINH NGUYỆT | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 117 | H38.113-250923-0007 | 23/09/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ TƯƠI | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 118 | H38.113-250923-0008 | 23/09/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHANH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 119 | H38.113-250923-0014 | 23/09/2025 | 26/09/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐOÀN TUẤN ANH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 120 | H38.113-250923-0029 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 121 | H38.113-250923-0015 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN CƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 122 | H38.113-250724-0012 | 24/07/2025 | 03/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG THỊ LIÊN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 123 | H38.113-250724-0019 | 24/07/2025 | 13/08/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | LÊ TRUNG SÁNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 124 | H38.113-250724-0009 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MƠ ( TRẦN THỊ MẬN) | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 125 | H38.113-250724-0031 | 24/07/2025 | 21/08/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 126 | H38.113-250724-0030 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | LỰ THỊ NHƯ QUỲNH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 127 | H38.113-250724-0040 | 24/07/2025 | 28/08/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | LÝ VĂN XUÂN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 128 | H38.113-250724-0049 | 24/07/2025 | 21/08/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | TRẦN VĂN CHÁNH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 129 | H38.113-250724-0079 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 130 | H38.113-250724-0088 | 24/07/2025 | 10/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM XUÂN QUỲNH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 131 | H38.113-250725-0054 | 25/07/2025 | 22/08/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 132 | H38.113-250725-0071 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | LÝ THỊ TÂM | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 133 | H38.113-250725-0077 | 25/07/2025 | 29/08/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ VĂN VŨ | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 134 | H38.113-250725-0097 | 25/07/2025 | 14/08/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | COD THẾ LƯỢNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 135 | H38.113-250725-0086 | 25/07/2025 | 08/08/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | LÝ THỊ TÂM (GIÀNG TẢ DE) | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 136 | H38.113-250825-0006 | 25/08/2025 | 28/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 137 | H38.113-250825-0054 | 25/08/2025 | 14/09/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | PHẠM VĂN TÌNH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 138 | H38.113-250925-0016 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | GIÀNG SEO CÚ | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 139 | H38.113-250925-0033 | 25/09/2025 | 30/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ LIỄU | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 140 | H38.113-250925-0028 | 25/09/2025 | 02/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐỖ THỊ LIÊN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 141 | H38.113-250925-0032 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG VĂN LÂM | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 142 | H38.113-250826-0019 | 26/08/2025 | 02/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | DÀO DUY DẦN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 143 | H38.113-250826-0054 | 26/08/2025 | 11/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN HỮU SỬ - UQ TRẦN XUÂN TUÂN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 144 | H38.113-250926-0005 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TẢI THỊ HÀ | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 145 | H38.113-250926-0012 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HÀ THỊ TÂM | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 146 | H38.113-250926-0015 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐINH THỊ LUYẾN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 147 | H38.113-250827-0040 | 27/08/2025 | 03/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄNBÁ XẾP | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 148 | H38.113-250728-0034 | 28/07/2025 | 01/09/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | THÀO SEO CHÚNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 149 | H38.113-250728-0041 | 28/07/2025 | 01/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | LÝ QUỐC BẢO | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 150 | H38.113-250828-0020 | 28/08/2025 | 07/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN TUẤN KHƠ | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 151 | H38.113-250729-0007 | 29/07/2025 | 06/09/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | HOÀNG THỊ HẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 152 | H38.113-250828-0044 | 29/08/2025 | 05/09/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | LÊ VIỆT LONG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 153 | H38.113-250829-0006 | 29/08/2025 | 30/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 154 | H38.113-250829-0010 | 29/08/2025 | 30/09/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 155 | H38.113-250829-0019 | 29/08/2025 | 18/09/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐỖ THỊ MAI | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 156 | H38.113-250829-0022 | 29/08/2025 | 27/09/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐỖ THỊ MAI | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 157 | H38.113-250929-0029 | 29/09/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ HOÀNG HIỆP | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 158 | H38.113-250730-0020 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | LƯƠNG VĂN DUYẾN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 159 | H38.113-250730-0021 | 30/07/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÃN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 160 | H38.113-250730-0023 | 30/07/2025 | 01/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ NHUNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 161 | H38.113-250929-0019 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN KHANH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 162 | H38.113-250930-0013 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN GIÁP | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 163 | H38.113-250930-0015 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MA THỊ SÍNH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 164 | H38.113-250930-0016 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN ĐẠI | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 165 | H38.113-250731-0003 | 31/07/2025 | 23/08/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | HOÀNG QUỐC VINH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
| 166 | H38.113-250731-0016 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ QUANG MINH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |