STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.113-251001-0022 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ TRANG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
2 | H38.113-250923-0007 | 23/09/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ TƯƠI | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
3 | H38.113-250923-0008 | 23/09/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHANH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
4 | H38.113-250926-0012 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HÀ THỊ TÂM | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
5 | H38.113-250929-0029 | 29/09/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ HOÀNG HIỆP | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
6 | H38.113-251001-0014 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PẢO THỊ HOA | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
7 | H38.113-251002-0029 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG QUÂN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
8 | H38.113-251002-0033 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ HẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
9 | H38.113-251002-0043 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ MAI | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
10 | H38.113-250904-0001 | 04/09/2025 | 18/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LY SEO BÌNH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
11 | H38.113-250805-0015 | 05/08/2025 | 08/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐẶNG THỊ HIÊN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
12 | H38.113-250805-0012 | 05/08/2025 | 08/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
13 | H38.113-250807-0015 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 09/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG ( ĐINH THỊ ÁNH NGUYỆT) | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
14 | H38.113-250807-0007 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 09/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ THOA | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
15 | H38.113-250807-0006 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 09/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ HẢI | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
16 | H38.113-250908-0074 | 08/09/2025 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÀN THỊ TRANG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
17 | H38.113-250714-0023 | 14/07/2025 | 18/08/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM VĂN BẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
18 | H38.113-250715-0024 | 15/07/2025 | 25/07/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM VĂN THỤ | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
19 | H38.113-250915-0015 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ XUYẾN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
20 | H38.113-250716-0005 | 16/07/2025 | 20/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN TIẾN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
21 | H38.113-250717-0014 | 17/07/2025 | 21/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | SÌ HỒNG SÚN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
22 | H38.113-250718-0010 | 18/07/2025 | 22/08/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VIẾT THÁI | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
23 | H38.113-250718-0017 | 18/07/2025 | 22/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN ĐỨC HẬU | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
24 | H38.113-250818-0024 | 18/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHU | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
25 | H38.113-250919-0026 | 19/09/2025 | 26/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THÈN THỊ PHƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
26 | H38.113-250919-0027 | 19/09/2025 | 26/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU VĂN SƠN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
27 | H38.113-250919-0028 | 19/09/2025 | 26/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ MINH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
28 | H38.113-250919-0029 | 19/09/2025 | 26/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ THỊ CHÂM | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
29 | H38.113-250919-0030 | 19/09/2025 | 26/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÀN THỊ MINH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
30 | H38.113-250919-0032 | 19/09/2025 | 26/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN GIANG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
31 | H38.113-250919-0033 | 19/09/2025 | 26/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH VĂN ANH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
32 | H38.113-250919-0034 | 19/09/2025 | 26/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
33 | H38.113-250919-0036 | 19/09/2025 | 26/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU VĂN HƯNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
34 | H38.113-250820-0032 | 20/08/2025 | 23/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ NỘI | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
35 | H38.113-250721-0007 | 21/07/2025 | 25/08/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐỨC | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
36 | H38.113-250721-0045 | 21/07/2025 | 25/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | BÙI NGỌC TUYẾN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
37 | H38.113-250821-0013 | 21/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG MINH HIẾU | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
38 | H38.113-250722-0039 | 22/07/2025 | 26/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG THỊ THƠM | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
39 | H38.113-250822-0022 | 22/08/2025 | 26/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ NGOAN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
40 | H38.113-250922-0024 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG THỊ CỐNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
41 | H38.113-250922-0055 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ SANH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
42 | H38.113-250723-0001 | 23/07/2025 | 20/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DỖ THỊ DỊU | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
43 | H38.113-250923-0014 | 23/09/2025 | 26/09/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐOÀN TUẤN ANH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
44 | H38.113-250923-0029 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
45 | H38.113-250923-0015 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN CƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
46 | H38.113-250724-0012 | 24/07/2025 | 03/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG THỊ LIÊN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
47 | H38.113-250724-0009 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MƠ ( TRẦN THỊ MẬN) | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
48 | H38.113-250724-0079 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
49 | H38.113-250724-0088 | 24/07/2025 | 10/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM XUÂN QUỲNH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
50 | H38.113-250926-0005 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TẢI THỊ HÀ | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
51 | H38.113-250926-0015 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐINH THỊ LUYẾN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
52 | H38.113-250728-0041 | 28/07/2025 | 01/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | LÝ QUỐC BẢO | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
53 | H38.113-250730-0021 | 30/07/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÃN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
54 | H38.113-250730-0023 | 30/07/2025 | 01/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ NHUNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
55 | H38.113-250929-0019 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN KHANH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
56 | H38.113-250930-0013 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN GIÁP | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
57 | H38.113-250930-0015 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MA THỊ SÍNH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
58 | H38.113-250930-0016 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN ĐẠI | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |
59 | H38.113-250731-0016 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ QUANG MINH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Quang |