| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.119-251003-0007 | 03/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU TIẾN HẬU | Phòng Kinh tế xã Xuân Hòa |
| 2 | H38.119-251007-0009 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LY SEO GIÁO | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Hòa |
| 3 | H38.119-251008-0001 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN SỸ | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Hòa |
| 4 | H38.119-250711-0003 | 11/07/2025 | 15/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | KHUÂT KIỀU CHÂM | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Hòa |
| 5 | H38.119-250917-0003 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG VĂN TỊNH | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Hòa |
| 6 | H38.119-250819-0027 | 19/08/2025 | 20/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐÀM VĂN HOÀNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Hòa |
| 7 | H38.119-250819-0037 | 19/08/2025 | 04/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG QUANG TUYÊN | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Hòa |
| 8 | H38.119-251020-0019 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN DUY | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Hòa |
| 9 | H38.119-250926-0026 | 26/09/2025 | 03/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN QUANG CHUNG | Trung tâm Hành chính công xã Xuân Hòa |