| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.123-251015-0008 | 15/10/2025 | 27/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LA THỊ THIẾP | Trung tâm Hành chính công xã Võ Lao |
| 2 | H38.123-250812-0016 | 12/08/2025 | 01/09/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | LỰ THỊ TUM | Trung tâm Hành chính công xã Võ Lao |
| 3 | H38.123-250814-0004 | 14/08/2025 | 03/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | SÙNG A DƠ | Trung tâm Hành chính công xã Võ Lao |