| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.122-251002-0009 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HỒNG HẢI | Trung tâm Hành chính công xã Văn Bàn |
| 2 | H38.122-251002-0031 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUANG ĐỊNH | Trung tâm Hành chính công xã Văn Bàn |
| 3 | H38.122-251002-0023 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ THU THẢO | Trung tâm Hành chính công xã Văn Bàn |
| 4 | H38.122-251002-0024 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ THU THẢO | Trung tâm Hành chính công xã Văn Bàn |
| 5 | H38.122-251003-0006 | 03/10/2025 | 06/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ SIM | Trung tâm Hành chính công xã Văn Bàn |
| 6 | H38.122-251003-0012 | 03/10/2025 | 06/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH HUY NĂNG | Trung tâm Hành chính công xã Văn Bàn |
| 7 | H38.122-250805-0015 | 05/08/2025 | 11/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | VŨ KIM SƠN - LƯỜNG THỊ LUYẾN | Trung tâm Hành chính công xã Văn Bàn |
| 8 | H38.122-250805-0030 | 05/08/2025 | 12/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BAY | Trung tâm Hành chính công xã Văn Bàn |
| 9 | H38.122-250805-0031 | 05/08/2025 | 12/11/2025 | 18/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ BAY | Trung tâm Hành chính công xã Văn Bàn |
| 10 | H38.122-250807-0007 | 07/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ HÒA - TRẦN BÌNH PHONG | Trung tâm Hành chính công xã Văn Bàn |
| 11 | H38.122-250807-0008 | 07/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ HÒA - TRẦN BÌNH PHONG | Trung tâm Hành chính công xã Văn Bàn |
| 12 | H38.122-250711-0004 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN THUẬT | Trung tâm Hành chính công xã Văn Bàn |
| 13 | H38.122-250814-0020 | 14/08/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN CÔNG | Trung tâm Hành chính công xã Văn Bàn |
| 14 | H38.122-251014-0014 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN ĐANG | Trung tâm Hành chính công xã Văn Bàn |
| 15 | H38.122-250721-0014 | 21/07/2025 | 24/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG ĐÌNH THIÊU | Trung tâm Hành chính công xã Văn Bàn |
| 16 | H38.122-250721-0021 | 21/07/2025 | 23/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN KÍNH | Trung tâm Hành chính công xã Văn Bàn |
| 17 | H38.122-250723-0011 | 23/07/2025 | 08/10/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LỰ THANH SINH | Trung tâm Hành chính công xã Văn Bàn |
| 18 | H38.122-250924-0010 | 24/09/2025 | 23/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ MAI PHIN | Trung tâm Hành chính công xã Văn Bàn |
| 19 | H38.122-250827-0025 | 27/08/2025 | 14/11/2025 | 18/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ HÒA | Trung tâm Hành chính công xã Văn Bàn |
| 20 | H38.122-250728-0008 | 28/07/2025 | 27/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ QUANG THÀNH - ĐỖ THỊ MINH | Trung tâm Hành chính công xã Văn Bàn |
| 21 | H38.122-251029-0037 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TRUNG TUYỂN | Trung tâm Hành chính công xã Văn Bàn |