STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.178-250702-0007 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | BÙI THỊ HẠNH | |
2 | H38.178-250702-0009 | 02/07/2025 | 23/07/2025 | 02/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN MINH TÚ | |
3 | H38.178-250703-0009 | 03/07/2025 | 07/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | HOÀNG VĂN HỘI | |
4 | H38.178-250707-0003 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | HOÀNG THỊ BÍCH LY | |
5 | H38.178-250708-0001 | 08/07/2025 | 10/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | HỒ VĂN CƯ | |
6 | H38.178-250708-0008 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG LĨNH | |
7 | H38.178-250708-0009 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | HOÀNG QUỐC TUÂN | |
8 | H38.178-250708-0011 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VIỆT LIÊN | |
9 | H38.178-250708-0012 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | PHẠM THỊ MƯỜI | |
10 | H38.178-250708-0014 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN NGỌC THẮNG | |
11 | H38.178-250709-0001 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | TRƯƠNG THỊ LÝ | |
12 | H38.178-250709-0003 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | VŨ VĂN THI | |
13 | H38.178-250709-0004 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | PHẠM VĂN CÔNG | |
14 | H38.178-250709-0005 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN TRỌNG TÀI | |
15 | H38.178-250709-0006 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | ĐẶNG VĂN THÀNH | |
16 | H38.178-250709-0007 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | TRIỆU THỊ SÍNH | |
17 | H38.178-250709-0008 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐẶNG KIM PHÚC | |
18 | H38.178-250709-0009 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | BÀN VĂN MINH CƯỜNG | |
19 | H38.178-250709-0010 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
20 | H38.178-250709-0013 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG | |
21 | H38.178-250709-0014 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THỊ HUẾ | |
22 | H38.178-250709-0015 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THỊ HUẾ | |
23 | H38.178-250710-0010 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | DOÃN VĂN HUY | |
24 | H38.178-250710-0012 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | HOÀNG VĂN VỌ | |
25 | H38.178-250710-0015 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN VĂN TIỀN | |
26 | H38.178-250710-0021 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | VŨ MẠNH HÙNG | |
27 | H38.178-250710-0034 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | ĐẶNG THỊ VƯỢNG | |
28 | H38.178-250710-0059 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | |
29 | H38.178-250710-0102 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | LÃ THỊ THÊM | |
30 | H38.178-250710-0105 | 10/07/2025 | 14/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | TRƯƠNG VĂN PHÚC | |
31 | H38.178-250710-0107 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TRƯƠNG VĂN PHÚC | |
32 | H38.178-250710-0117 | 10/07/2025 | 14/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | ĐỖ KIM TUYẾN | |
33 | H38.178-250710-0137 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | PHẠM VĂN HOÀN | |
34 | H38.178-250710-0139 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG | |
35 | H38.178-250711-0023 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | PHẠM THU TRANG | |
36 | H38.178-250711-0107 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TRẦN VĂN SƠN | |
37 | H38.178-250711-0113 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HOÀNG THỊ VINH | |
38 | H38.178-250711-0161 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TRẦN VĂN QUÂN | |
39 | H38.178-250702-0001 | 02/07/2025 | 04/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẬN | |
40 | H38.178-250702-0002 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | PHAN HỮU TUYÊN | |
41 | H38.178-250702-0004 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | ĐÀO NGỌC GIÁP | |
42 | H38.178-250702-0005 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
43 | H38.178-250702-0006 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | BÙI THỊ LIÊN | |
44 | H38.178-250702-0008 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | HOÀNG VĂN NINH | |
45 | H38.178-250703-0008 | 03/07/2025 | 07/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | HOÀNG CAO KHÁNH | |
46 | H38.178-250704-0005 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | DƯƠNG VĂN TRƯỜNG | |
47 | H38.178-250704-0006 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | LÊ THỊ THÙY LINH | |
48 | H38.178-250704-0007 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | VŨ ĐÌNH THẾ | |
49 | H38.178-250704-0008 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | HÀ THỊ TỐT | |
50 | H38.178-250804-0017 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT | |
51 | H38.178-250707-0001 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | ĐẶNG THỊ MỤI | |
52 | H38.178-250707-0002 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | BÀN THỊ NÁY | |
53 | H38.178-250707-0004 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | HOÀNG THỊ SÔ | |
54 | H38.178-250707-0005 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
55 | H38.178-250707-0006 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | |
56 | H38.178-250707-0007 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | PHẠM THỊ THÚY LAN | |
57 | H38.178-250707-0008 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | PHẠM THỊ CHI | |
58 | H38.178-250707-0009 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | VŨ HUY HOÀNG | |
59 | H38.178-250707-0011 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | HOÀNG TRUNG KIÊN | |
60 | H38.178-250707-0012 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | PHẠM THỊ MƯỜI | |
61 | H38.178-250707-0013 | 07/07/2025 | 06/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | MAI TRÀ MY | |
62 | H38.178-250707-0014 | 07/07/2025 | 06/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ VĂN CHỨC | |
63 | H38.178-250707-0015 | 07/07/2025 | 06/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM THỊ THỊNH | |
64 | H38.178-250707-0016 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | |
65 | H38.178-250707-0017 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | |
66 | H38.178-250707-0018 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | |
67 | H38.178-250707-0019 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐÀO THỊ PHƯƠNG | |
68 | H38.178-250707-0029 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VĂN CÔNG | |
69 | H38.178-250707-0010 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
70 | H38.178-250807-0019 | 07/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ PHƯƠNG | |
71 | H38.178-250708-0002 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN QUANG HUY | |
72 | H38.178-250708-0003 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN NGỌC THÚY | |
73 | H38.178-250711-0034 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | HOÀNG TƯƠNG LAI | |
74 | H38.178-250711-0119 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN VĂN LUÂN | |
75 | H38.178-250711-0121 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN VĂN LUÂN | |
76 | H38.178-250711-0158 | 11/07/2025 | 18/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | LỤC THỊ MINH | |
77 | H38.178-250812-0020 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ SIÊM | |
78 | H38.178-250714-0010 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỘC ĐÌNH VƯƠNG | |
79 | H38.178-250714-0015 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ CHU VIÊN | |
80 | H38.178-250716-0012 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ TƯ | |
81 | H38.178-250718-0001 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ VĂN ĐIỆP | |
82 | H38.178-250721-0024 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐIỆP | |
83 | H38.178-250721-0025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI TIẾN THÀNH | |
84 | H38.178-250721-0028 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN PHƯƠNG | |
85 | H38.178-250722-0038 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THÌN | |
86 | H38.178-250722-0040 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN ĐIỆP | |
87 | H38.178-250723-0076 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA | |
88 | H38.178-250723-0099 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 26/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHƯƠNG VĂN BẨY | |
89 | H38.178-250724-0001 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 26/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÀ | |
90 | H38.178-250725-0027 | 25/07/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ CHÂM | |
91 | H38.178-250725-0043 | 25/07/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HUỆ | |
92 | H38.178-250728-0019 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |