Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H38.178-251103-0015 03/11/2025 06/11/2025 07/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VĂN THẮNG
2 H38.178-251007-0033 07/10/2025 15/11/2025 09/12/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ NHÀI
3 H38.178-250909-0045 09/09/2025 03/10/2025 06/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC CHUNG
4 H38.178-251009-0065 09/10/2025 09/11/2025 09/12/2025
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ THỊ THU
5 H38.178-251113-0016 13/11/2025 09/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ XUÂN HẢI
6 H38.178-251114-0009 14/11/2025 10/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN KHOA
7 H38.178-251114-0015 14/11/2025 10/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN KHOA
8 H38.178-251017-0014 17/10/2025 16/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN VĂN THỜI
9 H38.178-251022-0048 22/10/2025 21/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG ĐÌNH LUẤT
10 H38.178-250923-0027 23/09/2025 19/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ UYNH
11 H38.178-250825-0010 25/08/2025 27/08/2025 15/09/2025
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ THỊ LINH
12 H38.178-250925-0021 25/09/2025 21/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN BẢO
13 H38.178-250828-0005 28/08/2025 04/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN XUÂN HẠNH
14 H38.178-250828-0002 28/08/2025 04/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN TUÂN
15 H38.178-250828-0021 28/08/2025 04/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN CƠ
16 H38.178-250828-0020 28/08/2025 04/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN NĂM
17 H38.178-250828-0019 28/08/2025 04/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH VĂN THIỆN
18 H38.178-250829-0001 29/08/2025 05/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ VĂN TOẢN
19 H38.178-250929-0028 29/09/2025 29/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG ĐÌNH TIỆP