| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.178-250904-0025 | 04/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐINH TRƯỜNG | |
| 2 | H38.178-250909-0045 | 09/09/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC CHUNG | |
| 3 | H38.178-250825-0010 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỖ THỊ LINH | |
| 4 | H38.178-250828-0005 | 28/08/2025 | 04/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN XUÂN HẠNH | |
| 5 | H38.178-250828-0002 | 28/08/2025 | 04/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN TUÂN | |
| 6 | H38.178-250828-0021 | 28/08/2025 | 04/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN CƠ | |
| 7 | H38.178-250828-0020 | 28/08/2025 | 04/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN NĂM | |
| 8 | H38.178-250828-0019 | 28/08/2025 | 04/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH VĂN THIỆN | |
| 9 | H38.178-250829-0001 | 29/08/2025 | 05/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ VĂN TOẢN |