| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.135-250804-0001 | 04/08/2025 | 24/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Trịnh Tường |
| 2 | H38.135-250805-0011 | 05/08/2025 | 10/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | PHÀN A GĂN | Trung tâm Hành chính công xã Trịnh Tường |
| 3 | H38.135-250806-0033 | 06/08/2025 | 30/08/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | TẨN A HỲ | Trung tâm Hành chính công xã Trịnh Tường |
| 4 | H38.135-250806-0031 | 06/08/2025 | 27/08/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | TRẦN VĂN CHUYỂN | Trung tâm Hành chính công xã Trịnh Tường |
| 5 | H38.135-250808-0024 | 08/08/2025 | 15/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | TẨN A TUẤN | Trung tâm Hành chính công xã Trịnh Tường |
| 6 | H38.135-250908-0014 | 08/09/2025 | 13/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | MỘC VĂN THÀNG | Trung tâm Hành chính công xã Trịnh Tường |
| 7 | H38.135-250908-0037 | 08/09/2025 | 28/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN PHỤ CHUNG | Trung tâm Hành chính công xã Trịnh Tường |
| 8 | H38.135-250909-0021 | 09/09/2025 | 14/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN QUYNH | Trung tâm Hành chính công xã Trịnh Tường |
| 9 | H38.135-250811-0029 | 11/08/2025 | 16/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | VŨ THỊ CHÂM | Trung tâm Hành chính công xã Trịnh Tường |
| 10 | H38.135-250812-0003 | 12/08/2025 | 17/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐỖ QUỐC VIỆT | Trung tâm Hành chính công xã Trịnh Tường |
| 11 | H38.135-250812-0002 | 12/08/2025 | 17/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN PHAN | Trung tâm Hành chính công xã Trịnh Tường |
| 12 | H38.135-250813-0004 | 13/08/2025 | 18/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | SẺ VĂN LIÊN | Trung tâm Hành chính công xã Trịnh Tường |
| 13 | H38.135-251016-0016 | 17/10/2025 | 20/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG THỊ SINH | Trung tâm Hành chính công xã Trịnh Tường |
| 14 | H38.135-250825-0020 | 25/08/2025 | 01/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | GIÀNG A LỒNG | Trung tâm Hành chính công xã Trịnh Tường |
| 15 | H38.135-250825-0035 | 25/08/2025 | 17/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ A DẾ | Trung tâm Hành chính công xã Trịnh Tường |
| 16 | H38.135-250825-0037 | 25/08/2025 | 17/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ A TỎA | Trung tâm Hành chính công xã Trịnh Tường |
| 17 | H38.135-250827-0028 | 27/08/2025 | 03/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NHÀN | Trung tâm Hành chính công xã Trịnh Tường |