| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.109-251014-0004 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHAU A TRO | Trung tâm Hành chính công xã Tả Phìn |
| 2 | H38.109-251020-0007 | 20/10/2025 | 23/11/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ NGỌC THANH | Trung tâm Hành chính công xã Tả Phìn |
| 3 | H38.109-251024-0024 | 24/10/2025 | 04/12/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH NAM | Trung tâm Hành chính công xã Tả Phìn |
| 4 | H38.109-251024-0022 | 24/10/2025 | 04/12/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH NAM | Trung tâm Hành chính công xã Tả Phìn |
| 5 | H38.109-251028-0002 | 28/10/2025 | 07/12/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH NAM | Trung tâm Hành chính công xã Tả Phìn |