| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.118-250711-0019 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ ẮN | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 2 | H38.118-250912-0031 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THANH LÝ | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 3 | H38.118-250926-0004 | 26/09/2025 | 08/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐẶNG HÙNG VĨ | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 4 | H38.118-250729-0008 | 29/07/2025 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ VĂN HẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 5 | H38.118-251008-0016 | 08/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ PHIN | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 6 | H38.118-251009-0013 | 09/10/2025 | 21/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | GIÀNG THỊ PHƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 7 | H38.118-250710-0007 | 10/07/2025 | 14/08/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | TRIỆU THỊ THỦY | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 8 | H38.118-250910-0025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRÁNG THỊ CHÁO | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 9 | H38.118-250910-0031 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRUONG THI VINH | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 10 | H38.118-250910-0042 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG THỊ TỚ | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 11 | H38.118-250812-0055 | 12/08/2025 | 17/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | VÀNG SEO SỂNH | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 12 | H38.118-250912-0005 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG A THÀO | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 13 | H38.118-250714-0010 | 14/07/2025 | 11/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | BÀN VĂN ĐẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 14 | H38.118-250822-0012 | 22/08/2025 | 30/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THU | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 15 | H38.118-250724-0006 | 24/07/2025 | 22/08/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG THỊ THƯ | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 16 | H38.118-250926-0012 | 26/09/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A DÌNH | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 17 | H38.118-250829-0009 | 29/08/2025 | 18/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | LÊ THÀNH NHẪN | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 18 | H38.118-250929-0004 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MỤC VĂN THANH | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 19 | H38.118-250930-0013 | 30/09/2025 | 10/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LÝ THỊ MỲ | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |