| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.118-251002-0018 | 02/10/2025 | 14/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐẶNG VĂN BÌNH | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 2 | H38.118-251002-0026 | 02/10/2025 | 14/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐẶNG VĂN BÌNH | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 3 | H38.118-251002-0025 | 02/10/2025 | 14/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐẶNG VĂN BÌNH | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 4 | H38.118-251002-0024 | 02/10/2025 | 14/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐẶNG VĂN BÌNH | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 5 | H38.118-251002-0023 | 02/10/2025 | 14/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐẶNG VĂN BÌNH | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 6 | H38.118-251002-0022 | 02/10/2025 | 14/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐẶNG VĂN BÌNH | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 7 | H38.118-251002-0021 | 02/10/2025 | 14/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐẶNG VĂN BÌNH | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 8 | H38.118-251002-0020 | 02/10/2025 | 14/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐẶNG VĂN BÌNH | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 9 | H38.118-251002-0019 | 02/10/2025 | 14/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐẶNG VĂN BÌNH | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 10 | H38.118-251103-0001 | 03/11/2025 | 04/11/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO PHỒNG | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 11 | H38.118-250905-0002 | 05/09/2025 | 25/09/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | NÔNG THỊ NHUNG | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 12 | H38.118-251105-0008 | 05/11/2025 | 17/11/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | GIÀNG THỊ PẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 13 | H38.118-251105-0010 | 05/11/2025 | 17/11/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TRÁNG SEO PÁO | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 14 | H38.118-251105-0011 | 05/11/2025 | 17/11/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TRÁNG SEO PÁO | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 15 | H38.118-251105-0012 | 05/11/2025 | 17/11/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TRÁNG SEO PÁO | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 16 | H38.118-251105-0013 | 05/11/2025 | 17/11/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TRÁNG SEO PÁO | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 17 | H38.118-251105-0014 | 05/11/2025 | 17/11/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TRÁNG SEO PÁO | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 18 | H38.118-251105-0015 | 05/11/2025 | 17/11/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TRÁNG SEO PÁO | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 19 | H38.118-251105-0016 | 05/11/2025 | 17/11/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TRÁNG SEO PÁO | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 20 | H38.118-251105-0017 | 05/11/2025 | 17/11/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TRÁNG SEO PÁO | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 21 | H38.118-251105-0027 | 05/11/2025 | 17/11/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HỨA QUẾ ĐẠNH | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 22 | H38.118-251105-0026 | 05/11/2025 | 17/11/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HỨA QUẾ ĐẠNH | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 23 | H38.118-251106-0006 | 06/11/2025 | 18/11/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ SUỐT | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 24 | H38.118-251106-0009 | 06/11/2025 | 18/11/2025 | 02/12/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 25 | H38.118-251106-0019 | 07/11/2025 | 19/11/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRÁNG SEO NỀNH | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 26 | H38.118-251106-0022 | 07/11/2025 | 19/11/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HẢNG A LÙ | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 27 | H38.118-251106-0023 | 07/11/2025 | 19/11/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HẢNG A LÙ | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 28 | H38.118-251106-0033 | 07/11/2025 | 19/11/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRÁNG SEO NỀNH | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 29 | H38.118-251106-0032 | 07/11/2025 | 19/11/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRÁNG SEO NỀNH | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 30 | H38.118-251106-0031 | 07/11/2025 | 19/11/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRÁNG SEO NỀNH | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 31 | H38.118-251107-0006 | 07/11/2025 | 19/11/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG VĂN CƯỜNG | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 32 | H38.118-251107-0007 | 07/11/2025 | 19/11/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG VĂN QUANG | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 33 | H38.118-251107-0008 | 07/11/2025 | 19/11/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐẶNG VĂN QUANG | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 34 | H38.118-251107-0009 | 07/11/2025 | 19/11/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG VĂN QUANG | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 35 | H38.118-251107-0010 | 07/11/2025 | 19/11/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG VĂN QUANG | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 36 | H38.118-251008-0020 | 08/10/2025 | 20/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG VĂN LIỆT | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 37 | H38.118-251008-0021 | 08/10/2025 | 20/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG VĂN LIỆT | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 38 | H38.118-251009-0013 | 09/10/2025 | 21/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | GIÀNG THỊ PHƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 39 | H38.118-251009-0023 | 09/10/2025 | 21/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | MA CHỈNH THẮNG | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 40 | H38.118-251009-0022 | 09/10/2025 | 21/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | MA CHỈNH THẮNG | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 41 | H38.118-251009-0021 | 09/10/2025 | 21/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | MA CHỈNH THẮNG | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 42 | H38.118-251009-0020 | 09/10/2025 | 21/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | MA CHỈNH THẮNG | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 43 | H38.118-251009-0019 | 09/10/2025 | 21/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | MA CHỈNH THẮNG | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 44 | H38.118-251009-0018 | 09/10/2025 | 21/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | MA CHỈNH THẮNG | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 45 | H38.118-251009-0017 | 09/10/2025 | 21/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | MA CHỈNH THẮNG | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 46 | H38.118-251009-0016 | 09/10/2025 | 21/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | MA CHỈNH THẮNG | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 47 | H38.118-251009-0030 | 09/10/2025 | 21/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRƯƠNG VĂN QUÂN | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 48 | H38.118-251009-0029 | 09/10/2025 | 21/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRƯƠNG VĂN QUÂN | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 49 | H38.118-251009-0028 | 09/10/2025 | 21/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRƯƠNG VĂN QUÂN | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 50 | H38.118-251009-0027 | 09/10/2025 | 21/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRƯƠNG VĂN QUÂN | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 51 | H38.118-251009-0026 | 09/10/2025 | 21/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRƯƠNG VĂN QUÂN | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 52 | H38.118-250710-0009 | 10/07/2025 | 07/08/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | TRIỆU THỊ THỦY | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 53 | H38.118-250710-0007 | 10/07/2025 | 14/08/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | TRIỆU THỊ THỦY | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 54 | H38.118-250910-0025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRÁNG THỊ CHÁO | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 55 | H38.118-250910-0031 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRUONG THI VINH | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 56 | H38.118-250910-0042 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG THỊ TỚ | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 57 | H38.118-251010-0003 | 10/10/2025 | 22/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ BÉ | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 58 | H38.118-250711-0019 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ ẮN | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 59 | H38.118-250812-0035 | 12/08/2025 | 10/09/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | BÙI THỊ MÂY | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 60 | H38.118-250812-0055 | 12/08/2025 | 17/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | VÀNG SEO SỂNH | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 61 | H38.118-250912-0004 | 12/09/2025 | 17/10/2025 | 07/11/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRIỆU VĂN TON | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 62 | H38.118-250912-0005 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG A THÀO | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 63 | H38.118-251113-0003 | 13/11/2025 | 25/11/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BÀN VĂN AN | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 64 | H38.118-251113-0006 | 13/11/2025 | 25/11/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BÀN VĂN AN | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 65 | H38.118-251113-0014 | 13/11/2025 | 25/11/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BÀN VĂN AN | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 66 | H38.118-251113-0013 | 13/11/2025 | 25/11/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BÀN VĂN AN | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 67 | H38.118-251113-0012 | 13/11/2025 | 25/11/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BÀN VĂN AN | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 68 | H38.118-251113-0011 | 13/11/2025 | 25/11/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BÀN VĂN AN | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 69 | H38.118-251113-0009 | 13/11/2025 | 25/11/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BÀN VĂN AN | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 70 | H38.118-251113-0008 | 13/11/2025 | 25/11/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BÀN VĂN AN | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 71 | H38.118-251113-0007 | 13/11/2025 | 25/11/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BÀN VĂN AN | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 72 | H38.118-250714-0010 | 14/07/2025 | 11/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | BÀN VĂN ĐẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 73 | H38.118-250814-0061 | 14/08/2025 | 03/09/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | PHẠM CHÂU GIANG | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 74 | H38.118-251014-0019 | 14/10/2025 | 24/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ VĂN THANH | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 75 | H38.118-251014-0018 | 14/10/2025 | 24/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ VĂN THANH | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 76 | H38.118-251014-0017 | 14/10/2025 | 24/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ VĂN THANH | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 77 | H38.118-251014-0016 | 14/10/2025 | 24/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ VĂN THANH | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 78 | H38.118-251014-0015 | 14/10/2025 | 24/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ VĂN THANH | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 79 | H38.118-251014-0014 | 14/10/2025 | 24/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ VĂN THANH | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 80 | H38.118-251117-0012 | 17/11/2025 | 27/11/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG NGỌC VINH | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 81 | H38.118-251117-0011 | 17/11/2025 | 27/11/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG NGỌC VINH | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 82 | H38.118-251118-0008 | 18/11/2025 | 28/11/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | GIÀNG THỊ MAI | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 83 | H38.118-251118-0007 | 18/11/2025 | 28/11/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | GIÀNG THỊ MAI | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 84 | H38.118-251118-0016 | 18/11/2025 | 28/11/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG VĂN HÔN | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 85 | H38.118-251118-0015 | 18/11/2025 | 28/11/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG VĂN HÔN | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 86 | H38.118-251118-0014 | 18/11/2025 | 28/11/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG VĂN HÔN | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 87 | H38.118-251119-0011 | 19/11/2025 | 01/12/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MA SEO LỀNH (ĐÍNH CHÍNH GCN) | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 88 | H38.118-251119-0013 | 19/11/2025 | 01/12/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MA SEO LỀNH (ĐÍNH CHÍNH GCN) | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 89 | H38.118-251119-0012 | 19/11/2025 | 01/12/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MA SEO LỀNH (ĐÍNH CHÍNH GCN) | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 90 | H38.118-251119-0010 | 19/11/2025 | 01/12/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MA SEO LỀNH (ĐÍNH CHÍNH GCN) | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 91 | H38.118-251119-0009 | 19/11/2025 | 01/12/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MA SEO LỀNH (ĐÍNH CHÍNH GCN) | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 92 | H38.118-251119-0008 | 19/11/2025 | 01/12/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MA SEO LỀNH (ĐÍNH CHÍNH GCN) | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 93 | H38.118-251119-0007 | 19/11/2025 | 01/12/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MA SEO LỀNH (ĐÍNH CHÍNH GCN) | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 94 | H38.118-251119-0017 | 19/11/2025 | 01/12/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MA SEO LỀNH (ĐC) | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 95 | H38.118-251119-0016 | 19/11/2025 | 01/12/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MA SEO LỀNH (ĐC) | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 96 | H38.118-251119-0015 | 19/11/2025 | 01/12/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MA SEO LỀNH (ĐC) | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 97 | H38.118-251119-0030 | 19/11/2025 | 01/12/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MA TẢ HỒ | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 98 | H38.118-251119-0029 | 19/11/2025 | 01/12/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MA TẢ HỒ | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 99 | H38.118-251119-0027 | 19/11/2025 | 01/12/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MA TẢ HỒ | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 100 | H38.118-251119-0026 | 19/11/2025 | 01/12/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MA TẢ HỒ | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 101 | H38.118-251119-0025 | 19/11/2025 | 01/12/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MA TẢ HỒ | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 102 | H38.118-251119-0024 | 19/11/2025 | 01/12/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MA TẢ HỒ | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 103 | H38.118-251119-0023 | 19/11/2025 | 01/12/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MA TẢ HỒ | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 104 | H38.118-251119-0022 | 19/11/2025 | 01/12/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MA TẢ HỒ | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 105 | H38.118-251119-0021 | 19/11/2025 | 01/12/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MA TẢ HỒ | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 106 | H38.118-251120-0007 | 20/11/2025 | 02/12/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG A VỀNH | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 107 | H38.118-251120-0006 | 20/11/2025 | 02/12/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG A VỀNH | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 108 | H38.118-251120-0005 | 20/11/2025 | 02/12/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG A VỀNH | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 109 | H38.118-251120-0004 | 20/11/2025 | 02/12/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG A VỀNH | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 110 | H38.118-251120-0003 | 20/11/2025 | 02/12/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG A VỀNH | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 111 | H38.118-250822-0012 | 22/08/2025 | 30/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THU | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 112 | H38.118-250724-0006 | 24/07/2025 | 22/08/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG THỊ THƯ | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 113 | H38.118-251124-0001 | 24/11/2025 | 04/12/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN KIM (ĐC) | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 114 | H38.118-250925-0007 | 25/09/2025 | 30/10/2025 | 07/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN ĐÌNH CHỨC | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 115 | H38.118-251125-0008 | 25/11/2025 | 05/12/2025 | 07/12/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | THÀO A THỀ | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 116 | H38.118-250826-0006 | 26/08/2025 | 02/10/2025 | 07/11/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGÔ THỊ THẮM | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 117 | H38.118-250926-0004 | 26/09/2025 | 08/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐẶNG HÙNG VĨ | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 118 | H38.118-251027-0020 | 27/10/2025 | 06/11/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG THỊ NHUẬN | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 119 | H38.118-251027-0018 | 27/10/2025 | 06/11/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG THỊ NHUẬN | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 120 | H38.118-251027-0015 | 27/10/2025 | 06/11/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG THỊ NHUẬN | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 121 | H38.118-251027-0014 | 27/10/2025 | 06/11/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG THỊ NHUẬN | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 122 | H38.118-251027-0016 | 27/10/2025 | 06/11/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG THỊ NHUẬN | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 123 | H38.118-250729-0008 | 29/07/2025 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ VĂN HẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 124 | H38.118-250829-0009 | 29/08/2025 | 18/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | LÊ THÀNH NHẪN | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 125 | H38.118-251029-0005 | 29/10/2025 | 10/11/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ SON | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |
| 126 | H38.118-250930-0013 | 30/09/2025 | 10/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LÝ THỊ MỲ | Trung tâm Hành chính công xã Thượng Hà |