| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.147-250905-0040 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LY SEO MÌN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 2 | H38.147-250905-0041 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LY SEO MÌN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 3 | H38.147-250807-0067 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 4 | H38.147-250811-0103 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | THÀO SEO TUẤN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 5 | H38.147-250812-0008 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 6 | H38.147-250812-0061 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÙ MẠNH DŨNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 7 | H38.147-250912-0043 | 12/09/2025 | 13/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG VĂN TRỊNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 8 | H38.147-250814-0116 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | VÀNG THỊ MAI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 9 | H38.147-250815-0003 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | CÙ ĐỨC CHIÊN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 10 | H38.147-251016-0013 | 16/10/2025 | 21/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CƯ SEO VẢNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 11 | H38.147-251016-0011 | 16/10/2025 | 21/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CƯ SEO VẢNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 12 | H38.147-251016-0021 | 16/10/2025 | 17/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | THÈN VĂN ƠN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 13 | H38.147-251016-0008 | 16/10/2025 | 21/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CƯ SEO VẢNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 14 | H38.147-250820-0012 | 20/08/2025 | 23/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRÁNG MÝ PAO | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 15 | H38.147-250820-0054 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | HẦU A SỀNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 16 | H38.147-250821-0052 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | CƯ THỊ DÚA | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 17 | H38.147-250822-0028 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | VÀNG A HẢI | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
| 18 | H38.147-250815-0039 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | GIÀNG SEO CHÁ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |