STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.147-250807-0081 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẢI VĂN ĐƯỜNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
2 | H38.147-250716-0022 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CƯ THỊ BẦU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
3 | H38.147-250716-0041 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỪU SEO ÁO | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
4 | H38.147-250716-0038 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ DUNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
5 | H38.147-250716-0020 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CƯ THỊ BẦU | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
6 | H38.147-250717-0028 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÙ A TOÀN | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
7 | H38.147-250818-0067 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CƯ SEO DƠ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
8 | H38.147-250818-0069 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CƯ SEO DƠ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
9 | H38.147-250818-0068 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CƯ SEO DƠ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
10 | H38.147-250818-0070 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CƯ SEO DẾ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
11 | H38.147-250818-0071 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A THỀ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
12 | H38.147-250825-0039 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG SEO DÌ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
13 | H38.147-250822-0055 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CƯ SEO CHÔ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
14 | H38.147-250822-0053 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN VIỆT | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
15 | H38.147-250822-0054 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CƯ SEO CHÔ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
16 | H38.147-250825-0016 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG SEO PAO | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
17 | H38.147-250825-0052 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI TRƯỜNG HUY | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
18 | H38.147-250825-0056 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO CHỨ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
19 | H38.147-250825-0077 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A VẢNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
20 | H38.147-250825-0075 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A VẢNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
21 | H38.147-250826-0007 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO PAO | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
22 | H38.147-250826-0021 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ MINH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
23 | H38.147-250826-0035 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG SEO LỪ | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
24 | H38.147-250826-0043 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐÌNH CHUNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
25 | H38.147-250826-0061 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG SEO THÀNH | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
26 | H38.147-250731-0024 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG SEO VẢNG | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |
27 | H38.147-250730-0025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG SEO LY | Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai |