Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H38.147-250923-0034 23/09/2025 28/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRÁNG A TRANG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
2 H38.147-250915-0109 15/09/2025 20/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG THỊ MINH LƯƠNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
3 H38.147-250912-0033 12/09/2025 17/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG VĂN TRỊNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
4 H38.147-250912-0043 12/09/2025 13/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG VĂN TRỊNH Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
5 H38.147-250820-0012 20/08/2025 23/09/2025 26/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRÁNG MÝ PAO Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
6 H38.147-250905-0041 05/09/2025 08/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LY SEO MÌN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
7 H38.147-250905-0040 05/09/2025 08/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LY SEO MÌN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
8 H38.147-250812-0008 12/08/2025 13/08/2025 22/09/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
9 H38.147-250807-0067 07/08/2025 08/08/2025 22/09/2025
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
10 H38.147-250917-0058 17/09/2025 18/09/2025 06/11/2025
Trễ hạn 35 ngày.
CƯ TRÁNG PHÙ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
11 H38.147-251113-0019 13/11/2025 14/11/2025 19/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÒ THỊ LUYẾN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
12 H38.147-250806-0006 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
HẦU THỊ SÚNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
13 H38.147-250812-0061 12/08/2025 13/08/2025 15/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HÙ MẠNH DŨNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
14 H38.147-251017-0021 17/10/2025 20/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LY SEO LỪ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
15 H38.147-251016-0008 16/10/2025 21/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CƯ SEO VẢNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
16 H38.147-251016-0013 16/10/2025 21/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CƯ SEO VẢNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
17 H38.147-251016-0011 16/10/2025 21/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CƯ SEO VẢNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
18 H38.147-250806-0018 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
GIÀNG THỊ DÍN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
19 H38.147-250806-0041 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
GIÀNG SEO TÙNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
20 H38.147-250806-0036 06/08/2025 07/08/2025 02/11/2025
Trễ hạn 60 ngày.
THÀO SEO SỪ Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
21 H38.147-250822-0002 22/08/2025 25/08/2025 05/11/2025
Trễ hạn 51 ngày.
HOÀNG SEO DÌN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
22 H38.147-250822-0006 22/08/2025 25/08/2025 05/11/2025
Trễ hạn 51 ngày.
HOÀNG SEO DÌN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
23 H38.147-250821-0055 21/08/2025 22/08/2025 05/11/2025
Trễ hạn 52 ngày.
VÀNG SEO SƠN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
24 H38.147-250821-0056 21/08/2025 22/08/2025 05/11/2025
Trễ hạn 52 ngày.
VÀNG SEO SƠN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
25 H38.147-250821-0046 21/08/2025 22/08/2025 05/11/2025
Trễ hạn 52 ngày.
CƯ SEO PAO Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
26 H38.147-251002-0016 02/10/2025 03/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 24 ngày.
LÙNG THỊ KHUYÊN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
27 H38.147-251016-0021 16/10/2025 17/10/2025 24/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
THÈN VĂN ƠN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
28 H38.147-250915-0042 15/09/2025 25/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 27 ngày.
LY A DƠ Phòng Kinh tế xã Si Ma Cai
29 H38.147-250915-0040 15/09/2025 25/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 27 ngày.
LY A DƠ Phòng Kinh tế xã Si Ma Cai
30 H38.147-250915-0037 15/09/2025 25/09/2025 03/11/2025
Trễ hạn 27 ngày.
LY A DƠ Phòng Kinh tế xã Si Ma Cai
31 H38.147-250912-0053 16/09/2025 14/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 14 ngày.
ĐỖ THANH TÙNG Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
32 H38.147-250912-0069 12/09/2025 17/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẦN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
33 H38.147-250912-0058 12/09/2025 17/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẦN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
34 H38.147-250912-0007 12/09/2025 17/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẦN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
35 H38.147-250912-0050 12/09/2025 17/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẦN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
36 H38.147-250912-0009 12/09/2025 17/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẦN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
37 H38.147-250912-0055 12/09/2025 17/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẦN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
38 H38.147-250912-0048 12/09/2025 17/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẦN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
39 H38.147-250912-0021 12/09/2025 17/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẦN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
40 H38.147-250912-0011 12/09/2025 17/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẦN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
41 H38.147-250911-0075 11/09/2025 16/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 15 ngày.
GUYỄN THỊ THUẦN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai
42 H38.147-250911-0067 11/09/2025 16/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẦN Trung tâm Hành chính công xã Si Ma Cai