| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.148-250801-0031 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ SÁO | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
| 2 | H38.148-250801-0030 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ SÁO | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
| 3 | H38.148-250801-0029 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ SÁO | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
| 4 | H38.148-250905-0008 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | HẢNG A LỬ | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
| 5 | H38.148-250708-0020 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | CƯ THỊ ĐÚ | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
| 6 | H38.148-250908-0013 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | LÝ HOÀI THANH | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
| 7 | H38.148-250909-0028 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | VÙ SEO CHÚNG | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
| 8 | H38.148-250909-0046 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | GIÀNG DIU CHÍNH | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
| 9 | H38.148-250811-0030 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẢI THỊ PÉT | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
| 10 | H38.148-250811-0024 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG VĂN ĐỢI | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
| 11 | H38.148-250811-0017 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A CHƠ | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
| 12 | H38.148-250811-0034 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG SEO TRÍ | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
| 13 | H38.148-250811-0006 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A CHƠ | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
| 14 | H38.148-250813-0039 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU A KÝ | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
| 15 | H38.148-250813-0026 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | LÙ A HÙA | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
| 16 | H38.148-250813-0015 | 14/08/2025 | 28/08/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | GIÀNG CHÚNG SANG | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
| 17 | H38.148-250715-0015 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | MA A NINH | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
| 18 | H38.148-250814-0032 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | GIÀNG THỊ DIN | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
| 19 | H38.148-250717-0002 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | SÙNG A VƯ | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
| 20 | H38.148-250818-0033 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | TRÁNG SEO HỜ | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
| 21 | H38.148-250818-0034 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | TRÁNG SEO HỜ | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
| 22 | H38.148-250818-0061 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | GIÀNG THỊ THÀO MỶ | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
| 23 | H38.148-250919-0014 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY SEO CHƯ | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
| 24 | H38.148-250820-0015 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | MA A SINH | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
| 25 | H38.148-250819-0025 | 20/08/2025 | 05/09/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | VÀNG SEO LÙ | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
| 26 | H38.148-250821-0002 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | NÙNG VĂN LIÊM | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
| 27 | H38.148-250821-0022 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | KHẨU KHÁI HÒA | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
| 28 | H38.148-250821-0033 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | CHANG THỊ XÚ | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
| 29 | H38.148-250721-0028 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | SÙNG SEO DƠ | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
| 30 | H38.148-250822-0004 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | GIÀNG THỊ GIẢ | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
| 31 | H38.148-250825-0006 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | LY A DÍN | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
| 32 | H38.148-250827-0015 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | GIÀNG THỊ XUA | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
| 33 | H38.148-250730-0002 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | MA THỊ CHÍ | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |
| 34 | H38.148-250730-0032 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MA A SÀNG | Trung tâm Hành chính công xã Sín Chéng |