STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.120-250723-0038 | 23/07/2025 | 04/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | HÀ NGỌC HỒI | Phòng Kinh tế xã Phúc Khánh |
2 | H38.120-250730-0003 | 30/07/2025 | 11/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐẶNG VĂN HỊ | Phòng Kinh tế xã Phúc Khánh |
3 | H38.120-250811-0055 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ARRAY | Trung tâm Hành chính công xã Phúc Khánh |
4 | H38.120-250815-0010 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ KIỀU LINH | Trung tâm Hành chính công xã Phúc Khánh |
5 | H38.120-250723-0037 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HÀNH | Trung tâm Hành chính công xã Phúc Khánh |
6 | H38.120-250825-0037 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHIÊU | Trung tâm Hành chính công xã Phúc Khánh |
7 | H38.120-250728-0004 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ DIÊN | Trung tâm Hành chính công xã Phúc Khánh |
8 | H38.120-250728-0006 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM | Trung tâm Hành chính công xã Phúc Khánh |
9 | H38.120-250728-0007 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN THỊ TÂM | Trung tâm Hành chính công xã Phúc Khánh |
10 | H38.120-250728-0008 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN THỊ TÂM | Trung tâm Hành chính công xã Phúc Khánh |