| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.120-250811-0023 | 11/08/2025 | 16/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | BÙI THỊ NGOAN | Trung tâm Hành chính công xã Phúc Khánh |
| 2 | H38.120-250918-0010 | 18/09/2025 | 23/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUỐC HIÊN | Trung tâm Hành chính công xã Phúc Khánh |
| 3 | H38.120-250820-0038 | 20/08/2025 | 26/09/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ KỲ | Trung tâm Hành chính công xã Phúc Khánh |
| 4 | H38.120-250904-0044 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG BÌNH YÊN | Trung tâm Hành chính công xã Phúc Khánh |
| 5 | H38.120-250909-0036 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN THO | Trung tâm Hành chính công xã Phúc Khánh |
| 6 | H38.120-250909-0035 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOANG THI CHIEM | Trung tâm Hành chính công xã Phúc Khánh |
| 7 | H38.120-250909-0033 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TÚ MẠNH | Trung tâm Hành chính công xã Phúc Khánh |
| 8 | H38.120-250909-0032 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÌN THỊ GIANG | Trung tâm Hành chính công xã Phúc Khánh |
| 9 | H38.120-250909-0030 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHIÊU VĂN THẮT | Trung tâm Hành chính công xã Phúc Khánh |
| 10 | H38.120-250909-0020 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ LƯU | Trung tâm Hành chính công xã Phúc Khánh |
| 11 | H38.120-251016-0013 | 16/10/2025 | 21/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÔNG THỊ NGOAN | Trung tâm Hành chính công xã Phúc Khánh |
| 12 | H38.120-250827-0018 | 28/08/2025 | 11/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ NGỌC LƯ | Trung tâm Hành chính công xã Phúc Khánh |
| 13 | H38.120-250929-0003 | 30/09/2025 | 14/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUỸEN VĂN TUYNH | Trung tâm Hành chính công xã Phúc Khánh |