STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.112-250814-0007 | 14/08/2025 | 20/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG MẠNH KIÊN PHƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Phong Hải |
2 | H38.112-250804-0009 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | DƯƠNG THỊ THU | Trung tâm Hành chính công xã Phong Hải |
3 | H38.112-250808-0012 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Phong Hải |
4 | H38.112-250815-0009 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO PÁO | Trung tâm Hành chính công xã Phong Hải |
5 | H38.112-250717-0029 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHÙNG VĂN TIẾN | Trung tâm Hành chính công xã Phong Hải |
6 | H38.112-250717-0032 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TẨN THỊ THANH | Trung tâm Hành chính công xã Phong Hải |
7 | H38.112-250718-0023 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HOÀI | Trung tâm Hành chính công xã Phong Hải |
8 | H38.112-250820-0005 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | Trung tâm Hành chính công xã Phong Hải |
9 | H38.112-250721-0012 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ THANH THỦY | Trung tâm Hành chính công xã Phong Hải |
10 | H38.112-250721-0038 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HẦU THỊ DUNG | Trung tâm Hành chính công xã Phong Hải |
11 | H38.112-250721-0040 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU KIM PHƯỢNG | Trung tâm Hành chính công xã Phong Hải |
12 | H38.112-250722-0036 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TÚ ANH | Trung tâm Hành chính công xã Phong Hải |
13 | H38.112-250724-0012 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 26/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN VĂN NỘI | Trung tâm Hành chính công xã Phong Hải |