| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.112-250915-0039 | 15/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TIẾN TÀI | Trung tâm Hành chính công xã Phong Hải |
| 2 | H38.112-250915-0051 | 15/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TÁM | Trung tâm Hành chính công xã Phong Hải |
| 3 | H38.112-250915-0054 | 15/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN NINH | Trung tâm Hành chính công xã Phong Hải |
| 4 | H38.112-250916-0038 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | Trung tâm Hành chính công xã Phong Hải |
| 5 | H38.112-250916-0039 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | Trung tâm Hành chính công xã Phong Hải |
| 6 | H38.112-250820-0025 | 20/08/2025 | 09/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | LA THỊ THÚY | Trung tâm Hành chính công xã Phong Hải |
| 7 | H38.112-250804-0009 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | DƯƠNG THỊ THU | Trung tâm Hành chính công xã Phong Hải |
| 8 | H38.112-250808-0012 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Phong Hải |
| 9 | H38.112-250714-0039 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | PHẠM VĂN THON | Trung tâm Hành chính công xã Phong Hải |
| 10 | H38.112-250814-0007 | 14/08/2025 | 20/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG MẠNH KIÊN PHƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Phong Hải |
| 11 | H38.112-251014-0014 | 14/10/2025 | 16/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THƠM | Trung tâm Hành chính công xã Phong Hải |
| 12 | H38.112-250715-0006 | 15/07/2025 | 17/09/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐINH THỊ LỤA | Trung tâm Hành chính công xã Phong Hải |
| 13 | H38.112-251015-0023 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀN NGỌC NINH | Trung tâm Hành chính công xã Phong Hải |
| 14 | H38.112-250820-0005 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | Trung tâm Hành chính công xã Phong Hải |
| 15 | H38.112-250923-0035 | 23/09/2025 | 21/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ THÈN | Trung tâm Hành chính công xã Phong Hải |
| 16 | H38.112-250825-0006 | 25/08/2025 | 29/09/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ THỊ HUYỀN | Trung tâm Hành chính công xã Phong Hải |
| 17 | H38.112-250825-0028 | 25/08/2025 | 03/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÝ THỊ SƠN | Trung tâm Hành chính công xã Phong Hải |