| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.112-250814-0022 | 14/08/2025 | 05/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐỖ DUY CHIẾN | Trung tâm Hành chính công xã Phong Hải |
| 2 | H38.112-250815-0001 | 15/08/2025 | 04/09/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | NGÂN VĂN THĂNG | Trung tâm Hành chính công xã Phong Hải |
| 3 | H38.112-250916-0038 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | Trung tâm Hành chính công xã Phong Hải |
| 4 | H38.112-250825-0028 | 25/08/2025 | 03/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÝ THỊ SƠN | Trung tâm Hành chính công xã Phong Hải |