STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.117-250909-0005 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | Trung tâm Hành chính công xã Nghĩa Đô |
2 | H38.117-250909-0006 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MA CAO MIÊN | Trung tâm Hành chính công xã Nghĩa Đô |
3 | H38.117-250909-0007 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN ĐỨC | Trung tâm Hành chính công xã Nghĩa Đô |
4 | H38.117-250911-0008 | 12/09/2025 | 16/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | Trung tâm Hành chính công xã Nghĩa Đô |
5 | H38.117-250922-0003 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CỔ THỊ HÁI | Trung tâm Hành chính công xã Nghĩa Đô |
6 | H38.117-250925-0014 | 26/09/2025 | 03/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THU SANG | Trung tâm Hành chính công xã Nghĩa Đô |
7 | H38.117-250929-0010 | 29/09/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ NĂM | Trung tâm Hành chính công xã Nghĩa Đô |