Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H38.110-250801-0004 01/08/2025 04/08/2025 05/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHAO LAO TA Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn
2 H38.110-250801-0003 01/08/2025 04/08/2025 05/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHAO LAO TA Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn
3 H38.110-250801-0002 01/08/2025 04/08/2025 05/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHAO LAO TA Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn
4 H38.110-250801-0005 01/08/2025 04/08/2025 05/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHAO LAO TA Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn
5 H38.110-250801-0006 01/08/2025 04/08/2025 05/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHAO LAO TA Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn
6 H38.110-250801-0007 01/08/2025 04/08/2025 05/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHAO LAO TA Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn
7 H38.110-250807-0005 07/08/2025 08/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn
8 H38.110-250807-0004 07/08/2025 08/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn
9 H38.110-250806-0007 07/08/2025 21/08/2025 22/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A SÈO Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn
10 H38.110-250731-0018 07/08/2025 21/08/2025 22/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ QUẨY PHẨU Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn
11 H38.110-250731-0015 07/08/2025 21/08/2025 22/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN TẢ MẨY Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn
12 H38.110-250731-0008 07/08/2025 21/08/2025 22/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ QUẨY PÚ Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn
13 H38.110-250813-0008 13/08/2025 14/08/2025 21/08/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HẠNG A KÝ Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn
14 H38.110-250814-0042 14/08/2025 15/08/2025 18/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A DI Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn
15 H38.110-250815-0026 15/08/2025 18/08/2025 19/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THAO A LENH Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn
16 H38.110-250815-0022 15/08/2025 18/08/2025 19/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ TẢ MẨY Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn
17 H38.110-250815-0019 15/08/2025 18/08/2025 19/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ TẢ MẨY Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn
18 H38.110-250731-0003 31/07/2025 01/08/2025 04/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NGỌC HÀ Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn
19 H38.110-250731-0009 31/07/2025 01/08/2025 04/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO DUY THANH Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn
20 H38.110-250731-0019 31/07/2025 01/08/2025 04/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO DUY THANH Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn
21 H38.110-250731-0017 31/07/2025 01/08/2025 04/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO DUY THANH Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn
22 H38.110-250731-0016 31/07/2025 01/08/2025 04/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO DUY THANH Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn
23 H38.110-250731-0014 31/07/2025 01/08/2025 04/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO DUY THANH Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn
24 H38.110-250731-0013 31/07/2025 01/08/2025 04/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO DUY THANH Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn
25 H38.110-250731-0012 31/07/2025 01/08/2025 04/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO DUY THANH Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn
26 H38.110-250731-0011 31/07/2025 01/08/2025 04/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO DUY THANH Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn
27 H38.110-250731-0010 31/07/2025 01/08/2025 04/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO DUY THANH Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn
28 H38.110-250731-0006 31/07/2025 01/08/2025 04/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO DUY THANH Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn