STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.110-250916-0039 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HẠNG A KHAY | Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn |
2 | H38.110-250919-0003 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG A DẾ | Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn |
3 | H38.110-250923-0006 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A TRUNG | Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn |
4 | H38.110-250923-0009 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A TRUNG | Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn |
5 | H38.110-250923-0014 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A TRUNG | Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn |
6 | H38.110-250929-0011 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ THỊ MAY | Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn |