| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.110-251006-0003 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | SÙNG A SA | Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn |
| 2 | H38.110-251009-0001 | 09/10/2025 | 23/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÀN TẢ MẨY | Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn |
| 3 | H38.110-251010-0005 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A TRỪ | Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn |
| 4 | H38.110-251015-0010 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ MINH THÚY | Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn |
| 5 | H38.110-251015-0006 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO SAN MẨY | Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn |
| 6 | H38.110-250916-0039 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HẠNG A KHAY | Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn |
| 7 | H38.110-250919-0003 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG A DẾ | Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn |
| 8 | H38.110-251021-0008 | 22/10/2025 | 23/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẠNG THỊ SUA | Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn |
| 9 | H38.110-250923-0006 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A TRUNG | Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn |
| 10 | H38.110-250923-0009 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A TRUNG | Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn |
| 11 | H38.110-250923-0014 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A TRUNG | Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn |
| 12 | H38.110-250929-0011 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ THỊ MAY | Trung tâm Hành chính công xã Ngũ Chỉ Sơn |