| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.106-251015-0003 | 20/10/2025 | 17/11/2025 | 18/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ SÀNH CHẲN | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 2 | H38.106-251003-0006 | 06/10/2025 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ UẤN | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 3 | H38.106-251017-0001 | 17/10/2025 | 22/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÙ A LONG | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 4 | H38.106-250923-0003 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO SỦ | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 5 | H38.106-250923-0010 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG LÁO SAN | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 6 | H38.106-250917-0006 | 17/09/2025 | 29/09/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TẨN VẦN CHÂU | Phòng Kinh tế xã Mường Bo |
| 7 | H38.106-251027-0005 | 27/10/2025 | 06/11/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÙ A DI | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 8 | H38.106-251008-0037 | 08/10/2025 | 28/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM XUÂN PHƯỜNG | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |