| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.106-250917-0006 | 17/09/2025 | 29/09/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TẨN VẦN CHÂU | Phòng Kinh tế xã Mường Bo |
| 2 | H38.106-250903-0038 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHUNG LAI PHIEU | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 3 | H38.106-250903-0049 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ THỊ PHÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 4 | H38.106-250910-0010 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CHẢO DÙN PHÚ | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 5 | H38.106-250910-0009 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CHẢO DÙN PHÚ | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 6 | H38.106-250910-0013 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG MẨY LAI | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 7 | H38.106-250910-0012 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG MẨY LAI | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 8 | H38.106-250910-0008 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG A TẾ | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 9 | H38.106-250910-0007 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG A TẾ | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 10 | H38.106-250828-0075 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG LÁO TẢ | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 11 | H38.106-251003-0006 | 06/10/2025 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ UẤN | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 12 | H38.106-251008-0037 | 08/10/2025 | 28/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM XUÂN PHƯỜNG | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 13 | H38.106-250910-0016 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÀN SAN PHIỂU | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 14 | H38.106-250910-0015 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TẨN VẦN KINH | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 15 | H38.106-250910-0017 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TẨN SỂNH PHIN | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 16 | H38.106-250910-0027 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG THỊ TRINH | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 17 | H38.106-250910-0026 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG THỊ TRINH | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 18 | H38.106-250911-0001 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LAI KIÊM | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 19 | H38.106-250911-0002 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LAI KIÊM | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 20 | H38.106-250911-0010 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG XUẦN SENG | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 21 | H38.106-250911-0009 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG XUẦN SENG | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 22 | H38.106-250911-0007 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG XUẦN SENG | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 23 | H38.106-250911-0012 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÀN TẢ MẨY | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 24 | H38.106-250911-0004 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÙ A HẠNH | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 25 | H38.106-250911-0011 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÀN TẢ MẨY | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 26 | H38.106-250911-0008 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÀN TẢ MẨY | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 27 | H38.106-250911-0013 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHẢO LÁO TẢ | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 28 | H38.106-250911-0017 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÀN TẢ MẨY | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 29 | H38.106-250911-0016 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÀN TẢ MẨY | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 30 | H38.106-250911-0015 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÀN TẢ MẨY | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 31 | H38.106-250910-0032 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHẢO Ú CHIÊU | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 32 | H38.106-250911-0019 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG A TÌNH | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 33 | H38.106-250911-0020 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG A TÌNH | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 34 | H38.106-250911-0034 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHẢO MẨY PHAM | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 35 | H38.106-250911-0033 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHẢO MẨY PHAM | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 36 | H38.106-250911-0030 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHẢO MẨY PHAM | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 37 | H38.106-250911-0035 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÙ A LỒNG | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 38 | H38.106-250911-0028 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHẢO MẨY PHAM | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 39 | H38.106-250911-0032 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÙ A LỒNG | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 40 | H38.106-250911-0026 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHẢO MẨY PHAM | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 41 | H38.106-250911-0025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHẢO MẨY PHAM | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 42 | H38.106-250911-0031 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÙ A LỒNG | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 43 | H38.106-250911-0023 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHẢO MẨY PHAM | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 44 | H38.106-250911-0029 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÙ A LỒNG | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 45 | H38.106-250911-0024 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHẢO MẨY PHAM | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 46 | H38.106-250911-0027 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÙ A LỒNG | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 47 | H38.106-250911-0022 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN THỊ PHAM | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 48 | H38.106-250911-0021 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN THỊ PHAM | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 49 | H38.106-250912-0001 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN SÀNH TÌNH | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 50 | H38.106-251017-0001 | 17/10/2025 | 22/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÙ A LONG | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 51 | H38.106-251015-0003 | 20/10/2025 | 17/11/2025 | 18/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ SÀNH CHẲN | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 52 | H38.106-250923-0003 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO SỦ | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 53 | H38.106-250923-0010 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG LÁO SAN | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |
| 54 | H38.106-251027-0005 | 27/10/2025 | 06/11/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÙ A DI | Trung tâm Hành chính công xã Mường Bo |