| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.146-250904-0005 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | GIÀNG THỊ CHUNG | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 2 | H38.146-250904-0002 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | TỦ PHÀ SÈNG | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 3 | H38.146-250903-0026 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | LY SEO CÔNG | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 4 | H38.146-250908-0005 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | SÙNG SEO CHÍNH | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 5 | H38.146-250909-0001 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | GIÀNG THỊ GIÓ | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 6 | H38.146-250910-0007 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | GIÀNG SEO LÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 7 | H38.146-250910-0018 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | TƯỚNG THỊ BÌNH | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 8 | H38.146-250910-0019 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | TƯỚNG THỊ BÌNH | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 9 | H38.146-250911-0007 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | SÙNG THỊ TÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 10 | H38.146-250911-0006 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | SÙNG THỊ TÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 11 | H38.146-250911-0014 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | GIÀNG CÙI TRƯỜNG | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 12 | H38.146-250911-0018 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | MA SEO CÔNG | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 13 | H38.146-251002-0007 | 02/10/2025 | 07/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TRƯƠNG XUÂN TRƯỜNG | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 14 | H38.146-250908-0009 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | SÙNG SEO CHÍNH | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 15 | H38.146-250908-0017 | 08/09/2025 | 13/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | MA SEO LỀNH | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 16 | H38.146-251009-0001 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | SÙNG THỊ PLE | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 17 | H38.146-251009-0009 | 09/10/2025 | 14/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ TRUNG HIỀN | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 18 | H38.146-250911-0017 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | GIÀNG THỊ SAY | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 19 | H38.146-250911-0013 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | THÀO SEO THẮNG | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 20 | H38.146-250911-0011 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | THÀO SEO THẮNG | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 21 | H38.146-250910-0023 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | GIÀNG SEO SẦN | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 22 | H38.146-250910-0022 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | TƯỚNG THỊ BÌNH | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 23 | H38.146-250912-0008 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | GIÀNG SEO PÁO | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 24 | H38.146-250912-0013 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | GIÀNG THỊ MỶ | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 25 | H38.146-250912-0006 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TRÁNG SEO DƠ | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 26 | H38.146-251010-0002 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | MA SEO GIÀNG | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 27 | H38.146-251013-0012 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | GIANG SEO TOA | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 28 | H38.146-251014-0011 | 14/10/2025 | 17/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | SÙNG A VÀNG | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 29 | H38.146-251014-0005 | 14/10/2025 | 16/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRÁNG SEO SỦ | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 30 | H38.146-251014-0010 | 14/10/2025 | 17/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | DƯƠNG THANH MAI | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 31 | H38.146-251014-0012 | 14/10/2025 | 16/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | GIÀNG SÍN CHẤN | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 32 | H38.146-250916-0009 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | VÀNG SEO SÈ | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 33 | H38.146-250916-0011 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TRANG SEO VIET | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 34 | H38.146-250717-0003 | 17/07/2025 | 25/08/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | HẢNG SEO GIÀNG | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 35 | H38.146-250917-0011 | 18/09/2025 | 22/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | LÊ THỊ LEN | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 36 | H38.146-250822-0002 | 22/08/2025 | 27/08/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRÁNG SEO PHÀ | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 37 | H38.146-250922-0004 | 22/09/2025 | 25/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | VÀNG THỊ MAI | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 38 | H38.146-251022-0012 | 22/10/2025 | 27/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM ÁNH DƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |
| 39 | H38.146-250930-0019 | 30/09/2025 | 03/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ THỊ LEN | Trung tâm Hành chính công xã Lùng Phình |