| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.124-251105-0013 | 05/11/2025 | 06/11/2025 | 11/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ PHƯƠNG LOAN | Trung tâm Hành chính công xã Khánh Yên |
| 2 | H38.124-251106-0012 | 06/11/2025 | 07/11/2025 | 11/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HIẾU QUANG | Trung tâm Hành chính công xã Khánh Yên |
| 3 | H38.124-251110-0005 | 10/11/2025 | 11/11/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÒNG | Trung tâm Hành chính công xã Khánh Yên |
| 4 | H38.124-251113-0012 | 13/11/2025 | 14/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG HOÀNG MINH HẢI | Trung tâm Hành chính công xã Khánh Yên |
| 5 | H38.124-251113-0011 | 13/11/2025 | 14/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG HOÀNG MINH HẢI | Trung tâm Hành chính công xã Khánh Yên |
| 6 | H38.124-250917-0010 | 17/09/2025 | 07/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN VĂN LIÊM | Trung tâm Hành chính công xã Khánh Yên |
| 7 | H38.124-251017-0008 | 17/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÂN | Trung tâm Hành chính công xã Khánh Yên |
| 8 | H38.124-251017-0014 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | Trung tâm Hành chính công xã Khánh Yên |
| 9 | H38.124-250923-0012 | 23/09/2025 | 03/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | HOÀNG THỊ THẾ | Trung tâm Hành chính công xã Khánh Yên |
| 10 | H38.124-250925-0001 | 25/09/2025 | 07/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HOÀNG VĂN ĐẠT | Trung tâm Hành chính công xã Khánh Yên |