| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.104-250717-0008 | 17/07/2025 | 20/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | VI VĂN SÀNG ĐÍNH CHÍNH TP CŨ 010067002591 | Phòng Kinh tế xã Hợp Thành |
| 2 | H38.104-250717-0006 | 17/07/2025 | 06/08/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | TRẦN THỊ KIM LIÊN CMĐ TP CŨ 010163003009 | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 3 | H38.104-250721-0002 | 21/07/2025 | 10/08/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | NÔNG THỊ VA-VI THANH QUẨY CMĐ TP CŨ 010156002813 | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 4 | H38.104-250721-0003 | 21/07/2025 | 14/08/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THANH SƠN CMĐ 0377426695 | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 5 | H38.104-250721-0004 | 21/07/2025 | 10/08/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN XUÂN LIÊM CMĐ 0917764285 | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 6 | H38.104-250722-0001 | 22/07/2025 | 11/08/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | ĐINH VĂN CƯỜNG CMĐ TP CŨ 010084003243 | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 7 | H38.104-250729-0005 | 29/07/2025 | 08/08/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | HOÀNG VĂN SÁNG ĐÍNH CHÍNH TP CŨ 010081000409 | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 8 | H38.104-250701-0001 | 01/07/2025 | 22/07/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | PHẠM HUY ANH BẢN TEST | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 9 | H38.104-250701-0003 | 01/07/2025 | 10/07/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | PHẠM HUY ANH BẢN TEST | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 10 | H38.104-250701-0004 | 01/07/2025 | 11/07/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | PHẠM HUY ANH TEST | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 11 | H38.104-250801-0012 | 01/08/2025 | 21/08/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | NGÔ XUÂN LỘC CMĐ HT CŨ 010099009189 | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 12 | H38.104-250703-0001 | 03/07/2025 | 07/08/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | MAI NHƯ VIỆT CÔNG NHẬN THỬA ĐẤT SỐ 177 THÔN ĐK | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 13 | H38.104-250703-0002 | 03/07/2025 | 24/07/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | PHAM HUY ANH TEST | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 14 | H38.104-250703-0004 | 03/07/2025 | 04/07/2025 | 06/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VƯƠNG THỊ THUẤN | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 15 | H38.104-250703-0005 | 03/07/2025 | 24/07/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | PHẠM HUY ANH TETST | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 16 | H38.104-250704-0001 | 04/07/2025 | 25/07/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | PHẠM HUY ANH BẢN TEST | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 17 | H38.104-250805-0001 | 05/08/2025 | 04/09/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | HOÀNG THỊ LOAN ỦY QUYỀN CHO HOÀNG THỊ DOANH 010163000271 | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 18 | H38.104-250707-0002 | 07/07/2025 | 04/08/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN VĂN A TELS | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 19 | H38.104-250707-0008 | 07/07/2025 | 17/07/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | PHẠM HUY ANH BẢN TEST | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 20 | H38.104-250707-0009 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN VĂN B TELS | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 21 | H38.104-250709-0002 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | NGÔ ĐÌNH DIỆM CHUYỂN MỤC ĐÍCH SD ĐẤT | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 22 | H38.104-250709-0003 | 09/07/2025 | 13/08/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | MAI DUY ĐÔNG - HOÀNG THỊ VUI CÔNG NHẬN -THÔN ĐOÀN KẾT | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 23 | H38.104-250709-0004 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN THỊ THÀNH -CMĐ TĐ 413 - 010164004505 | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 24 | H38.104-250709-0005 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | NGÔ ĐÌNH DIỆM (CMĐ TĐ 634, 635, 636, 637, 638, 641) 010092003341 | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 25 | H38.104-250709-0006 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | LƯƠNG THỊ TRANG ỦY QUYỀN CHO ÔNG MAI DUY ĐÔNG CMĐ - 010305007560 | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 26 | H38.104-250709-0007 | 09/07/2025 | 30/07/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | VI VĂN CƯỜNG -ỦY QUYỀN MAI DUY ĐÔNG CMĐ | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 27 | H38.104-250709-0008 | 09/07/2025 | 21/07/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | DƯƠNG VĂN NGỌC ĐÍNH CHÍNH - 010062003255 | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 28 | H38.104-250709-0010 | 09/07/2025 | 29/07/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | VI VĂN CƯỜNG -ỦY QUYỀN MAI DUY ĐÔNG CMĐ | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 29 | H38.104-250709-0011 | 09/07/2025 | 29/07/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | LƯƠNG THỊ TRANG ỦY QUYỀN CHO ÔNG MAI DUY ĐÔNG CMĐ - 010305007560 | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 30 | H38.104-250710-0001 | 10/07/2025 | 25/07/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN THỊ THÀNH -CMĐ TĐ 413 - 010164004505 | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 31 | H38.104-250710-0002 | 10/07/2025 | 30/07/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN THỊ KHÁNH HỒNG CMĐ TĐ 127 | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 32 | H38.104-250710-0003 | 10/07/2025 | 30/07/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN THỊ THÀNH -CMĐ TĐ 413 - 010164004505 | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 33 | H38.104-250710-0004 | 10/07/2025 | 30/07/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | VI VĂN CƯỜNG -ỦY QUYỀN MAI DUY ĐÔNG CMĐ | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 34 | H38.104-250710-0005 | 10/07/2025 | 30/07/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | NGÔ ĐÌNH DIỆM CMĐ TĐ 634, 635, 636, 637, 638, 641 010092003341 | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 35 | H38.104-250710-0006 | 10/07/2025 | 30/07/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | NÔNG VĂN VÀNG CHUYỂN MỤC ĐÍCH SD ĐẤT - TĐ 738B | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 36 | H38.104-250710-0011 | 10/07/2025 | 11/08/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | MAI DUY ĐÔNG - HOÀNG THỊ VUI CÔNG NHẬN -THÔN ĐOÀN KẾT | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 37 | H38.104-250910-0013 | 10/09/2025 | 30/09/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LA VĂN HẢNH CMĐ HT CŨ 010069004204 | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 38 | H38.104-251010-0001 | 10/10/2025 | 15/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ ANH ĐÀO | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 39 | H38.104-250711-0001 | 11/07/2025 | 31/07/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGÔ ĐÌNH DIỆM CMĐ TĐ 634, 635, 636, 637, 638, 641 010092003341 | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 40 | H38.104-250711-0002 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | DƯƠNG THỊ HỢI | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 41 | H38.104-250711-0004 | 11/07/2025 | 31/07/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN THỊ THÀNH -CMĐ TĐ 413 - 010164004505 | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 42 | H38.104-250711-0005 | 11/07/2025 | 31/07/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | HOÀNG THỊ PHỦNG (CMĐ ) | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 43 | H38.104-250911-0018 | 11/09/2025 | 23/09/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | LA THỊ NHUC ĐÍNH CHÍNH TP CŨ 010163003428 | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 44 | H38.104-250811-0019 | 12/08/2025 | 15/08/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | ĐIỀN THỊ THÙY | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 45 | H38.104-250714-0001 | 14/07/2025 | 03/08/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | MAI XUÂN NAM CMĐ - TP CŨ- 010095004600 | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 46 | H38.104-250714-0003 | 14/07/2025 | 03/08/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | VI VĂN CƯỜNG CMĐ - HT CŨ -010095006398 | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 47 | H38.104-250714-0004 | 14/07/2025 | 03/08/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | VI THỊ HẰNG CMĐ HT CŨ 010197005157 | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 48 | H38.104-250715-0005 | 15/07/2025 | 25/07/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | DƯƠNG THỊ HỢI | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 49 | H38.104-250912-0002 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SẦM THỊ BÌNH | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 50 | H38.104-250912-0008 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN HOẠCH | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 51 | H38.104-250912-0012 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC THỊ XUÂN | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 52 | H38.104-250912-0016 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO SAN MẨY | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 53 | H38.104-250912-0018 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC VĂN TUÂN | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 54 | H38.104-250912-0023 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN LUẬT | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 55 | H38.104-250912-0024 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG HỒNG CHI | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 56 | H38.104-250912-0027 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI NHƯ TUẤN | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 57 | H38.104-250915-0004 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NĂM | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 58 | H38.104-250915-0005 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN PIN | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 59 | H38.104-250915-0006 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NĂM | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 60 | H38.104-250915-0007 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ HỢI | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 61 | H38.104-250915-0008 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ HỢI | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 62 | H38.104-251015-0001 | 15/10/2025 | 16/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHÂU THỊ HOÀN | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 63 | H38.104-250716-0007 | 16/07/2025 | 15/08/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | HOÀNG THỊ LOAN YC HÒA GIẢI TRANH CHẤP ĐẤT ĐAI TP CŨ 010152001790 | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 64 | H38.104-250916-0007 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ XUYẾN | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 65 | H38.104-250916-0009 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ DÀO SIỂU | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 66 | H38.104-250916-0019 | 16/09/2025 | 19/09/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN HUY TRUNG | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 67 | H38.104-250717-0007 | 17/07/2025 | 11/08/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | HOÀNG NGỌC VẦN ĐÍNH CHÍNH TP CŨ 010048001735 | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 68 | H38.104-250917-0002 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | CHẢO MẨY LAN | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 69 | H38.104-250718-0007 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | LA THỊ MÙI | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 70 | H38.104-250818-0010 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | CHẢO CÁU PHIN | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 71 | H38.104-250819-0006 | 20/08/2025 | 22/08/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | MÃ THU HẠNH | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 72 | H38.104-250722-0005 | 22/07/2025 | 11/08/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | NÔNG VĂN PHỦ CMĐ TĐ 38. 5B TP CŨ 010066002158 | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 73 | H38.104-250822-0004 | 22/08/2025 | 11/09/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | HOÀNG VĂN QUANH CMĐ HT CŨ 010083008007 | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 74 | H38.104-250922-0012 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | CHẢO ÔNG DIẾT | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 75 | H38.104-250922-0010 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | LÒ THỊ HƯNG | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 76 | H38.104-250922-0014 | 22/09/2025 | 06/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | CHẢO TẢ MẨY | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 77 | H38.104-250723-0002 | 23/07/2025 | 12/08/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẬN-LƯƠNG QUÝ TUYỀN CMĐ TĐ 69 HT CŨ 010172005077 | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 78 | H38.104-250723-0011 | 23/07/2025 | 12/08/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | TRẦN THỊ THỦY CMĐ TĐ 411 TP CŨ 025181012612 | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 79 | H38.104-250724-0001 | 24/07/2025 | 28/08/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | MAI NHƯ VIỆT CÔNG NHẬN TĐ 176 BHK TP CŨ 010065003153 | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 80 | H38.104-250724-0002 | 24/07/2025 | 28/08/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | MAI NHƯ VIỆT CÔNG NHẬN TĐ 177 BHK TP CŨ 010065003153 | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 81 | H38.104-250724-0016 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | VI THỊ THƠM | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 82 | H38.104-250725-0014 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 83 | H38.104-250825-0006 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | MÃ THỊ THANH | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 84 | H38.104-250827-0005 | 27/08/2025 | 16/09/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG - TRẦN HUY CẦM CMĐ HT CŨ 025183018037 | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 85 | H38.104-250728-0002 | 28/07/2025 | 17/08/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | PHẠM HUY CẢM CMĐ TP CŨ 027048000425 | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 86 | H38.104-250728-0001 | 28/07/2025 | 04/08/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN THỊ KHÁNH | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |
| 87 | H38.104-250731-0002 | 31/07/2025 | 20/08/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG CMĐ TĐ 72 HT CŨ 034156013772 | Trung tâm Hành chính công xã Hợp Thành |