| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H38.115-250813-0003 | 13/08/2025 | 17/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ MÂY | Phòng Kinh tế xã Gia Phú |
| 2 | H38.115-250729-0030 | 29/07/2025 | 08/08/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | TRẦN XUÂN CHIÊU | Phòng Kinh tế xã Gia Phú |
| 3 | H38.115-250801-0016 | 01/08/2025 | 14/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN TRƯỜNG | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 4 | H38.115-250801-0025 | 01/08/2025 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM THỊ HOA | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 5 | H38.115-250804-0026 | 04/08/2025 | 22/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HẢI | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 6 | H38.115-250805-0045 | 05/08/2025 | 17/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO VĂN THIỂN | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 7 | H38.115-250805-0048 | 05/08/2025 | 24/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TẠ VĂN PHÚ | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 8 | H38.115-250805-0053 | 05/08/2025 | 25/08/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ LỪU | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 9 | H38.115-251105-0033 | 05/11/2025 | 25/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MÙI | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 10 | H38.115-250806-0037 | 06/08/2025 | 30/09/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÒ THI MƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 11 | H38.115-250707-0032 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIẾT ĐỨC | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 12 | H38.115-250707-0037 | 07/07/2025 | 11/08/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | VŨ VĂN ĐỊNH | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 13 | H38.115-250707-0043 | 07/07/2025 | 11/08/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | LÊ THỊ THẮM | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 14 | H38.115-250707-0045 | 07/07/2025 | 11/08/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | PHẠM VĂN KHOẢN | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 15 | H38.115-250807-0010 | 07/08/2025 | 05/09/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | MAI THỊ NƠI | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 16 | H38.115-250708-0010 | 08/07/2025 | 12/08/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | THIỀU VĂN QUYỀN | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 17 | H38.115-250708-0006 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 109 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 18 | H38.115-250808-0002 | 08/08/2025 | 08/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THỤ | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 19 | H38.115-250808-0005 | 08/08/2025 | 28/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN HƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 20 | H38.115-250908-0020 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN DƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 21 | H38.115-250908-0007 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN DƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 22 | H38.115-250908-0052 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ THỊ HỒNG HẬU | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 23 | H38.115-250709-0035 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG VĂN HÓA | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 24 | H38.115-250909-0008 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG TÁM | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 25 | H38.115-250909-0012 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYỆN | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 26 | H38.115-250909-0014 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỢI | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 27 | H38.115-250909-0009 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ HUYỀN | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 28 | H38.115-250908-0059 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG THỊ CHI | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 29 | H38.115-250908-0060 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | DIÊM THỊ HUỆ | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 30 | H38.115-250909-0027 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG ANH ĐÀO | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 31 | H38.115-250909-0036 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN XUÂN BÌNH | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 32 | H38.115-250910-0001 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MÃ THỊ ĐUYỆN | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 33 | H38.115-250909-0050 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN ỒNG CÁU | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 34 | H38.115-250910-0003 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÙ THỊ ĐẠT | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 35 | H38.115-250909-0038 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HUẾ | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 36 | H38.115-250910-0026 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN ĐIỆP | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 37 | H38.115-250910-0025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ HUYỀN | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 38 | H38.115-250910-0039 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN LUÂN | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 39 | H38.115-250910-0022 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN LUÂN | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 40 | H38.115-250910-0042 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG VĂN TIẾN | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 41 | H38.115-250910-0006 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ KHUY | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 42 | H38.115-250910-0005 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ KHUY | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 43 | H38.115-250910-0017 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯ THỊ LUYỆN | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 44 | H38.115-250910-0044 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | MAI VĂN DUẨN | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 45 | H38.115-250910-0051 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ XUÂN | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 46 | H38.115-250910-0049 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM ANH BIỂN | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 47 | H38.115-250910-0052 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÀN ỒNG SẾNH | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 48 | H38.115-250711-0002 | 11/07/2025 | 17/09/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | VŨ HỒNG THẠCH- ĐINH THỊ MỸ LỆ | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 49 | H38.115-250711-0004 | 11/07/2025 | 31/07/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | PHẠM VĂN YẾN - MAI THỊ NƠI | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 50 | H38.115-250711-0010 | 11/07/2025 | 29/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 51 | H38.115-250711-0018 | 11/07/2025 | 15/09/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | VŨ TRỌNG TẤN | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 52 | H38.115-250811-0025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | VƯƠNG THỊ THƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 53 | H38.115-250910-0069 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HIỆP | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 54 | H38.115-250911-0018 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ TIẾN THÀNH | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 55 | H38.115-250911-0027 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ BÍCH VƯỢNG | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 56 | H38.115-250911-0046 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ VUI | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 57 | H38.115-250912-0094 | 12/09/2025 | 30/10/2025 | 18/11/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ TRỌNG THÍNH | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 58 | H38.115-250813-0055 | 13/08/2025 | 17/09/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM THỊ HÒA | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 59 | H38.115-250813-0057 | 13/08/2025 | 28/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ QUỐC TUẤN | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 60 | H38.115-250714-0010 | 14/07/2025 | 16/09/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | VŨ THÀNH HUYNH | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 61 | H38.115-250714-0017 | 14/07/2025 | 03/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH TUẤN | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 62 | H38.115-250714-0031 | 14/07/2025 | 21/10/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 63 | H38.115-250814-0003 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | VĂN THỊ THANH BÌNH | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 64 | H38.115-250814-0002 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | VĂN THỊ THANH BÌNH | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 65 | H38.115-250715-0034 | 15/07/2025 | 25/09/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN DUY THƯỜNG- CAO THỊ HỢP | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 66 | H38.115-250815-0039 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ NGUYỆT | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 67 | H38.115-250915-0045 | 15/09/2025 | 04/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN - NGUYỄN THỊ CẢNH | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 68 | H38.115-251015-0010 | 15/10/2025 | 19/11/2025 | 02/12/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ROÃN HOA CHANH | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 69 | H38.115-250717-0006 | 17/07/2025 | 21/08/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN XUÂN KHÁNH | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 70 | H38.115-250917-0063 | 17/09/2025 | 28/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN TIÊN | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 71 | H38.115-250717-0041 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 101 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 72 | H38.115-250718-0014 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 101 ngày. | NGÔ HOÀI THƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 73 | H38.115-250718-0006 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 101 ngày. | ĐOÀN THỊ HỒNG THẮM | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 74 | H38.115-250718-0007 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 101 ngày. | ĐOÀN THỊ HỒNG THẮM | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 75 | H38.115-250718-0008 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 101 ngày. | ĐOÀN THỊ HỒNG THẮM | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 76 | H38.115-250718-0009 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 101 ngày. | ĐOÀN THỊ HỒNG THẮM | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 77 | H38.115-250718-0010 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 101 ngày. | ĐOÀN THỊ HỒNG THẮM | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 78 | H38.115-250718-0012 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 101 ngày. | ĐOÀN THỊ HỒNG THẮM | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 79 | H38.115-250718-0020 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 101 ngày. | PHẠM THỊ THUÝ | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 80 | H38.115-250718-0017 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 101 ngày. | NGÔ HOÀI THƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 81 | H38.115-250718-0011 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 101 ngày. | NGUYỄN VĂN SỸ | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 82 | H38.115-250718-0016 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 101 ngày. | NGÔ HOÀI THƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 83 | H38.115-250718-0023 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 101 ngày. | HOÀNG ĐỨC CHIẾN | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 84 | H38.115-250718-0026 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 101 ngày. | VŨ THỊ HUY | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 85 | H38.115-250718-0030 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 101 ngày. | NGUYỄN VĂN SỸ | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 86 | H38.115-250718-0031 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 101 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ANH | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 87 | H38.115-250718-0024 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 101 ngày. | VŨ ANH TÚ | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 88 | H38.115-250718-0021 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 101 ngày. | VŨ ANH TÚ | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 89 | H38.115-250818-0030 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | VI THÚY NGUYÊN | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 90 | H38.115-250814-0012 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | MA THỊ LÍNH | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 91 | H38.115-250815-0027 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 92 | H38.115-250818-0016 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | LÊ ĐỨC ĐIỆP | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 93 | H38.115-250818-0039 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | VŨ THỊ HỒNG | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 94 | H38.115-250818-0043 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | BÙI THỊ VÂN | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 95 | H38.115-250818-0044 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH PHONG | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 96 | H38.115-250818-0045 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH PHONG | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 97 | H38.115-250818-0056 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 98 | H38.115-250818-0071 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 99 | H38.115-250818-0104 | 18/08/2025 | 24/09/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | VŨ THỊ LUYẾN - TRẦN VĂN TƯỜNG | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 100 | H38.115-250718-0033 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 101 ngày. | NGUYỄN TÙNG LÂM | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 101 | H38.115-250718-0036 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 101 ngày. | LÔ THỊ MỸ DÂNG | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 102 | H38.115-250718-0039 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 101 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 103 | H38.115-250718-0041 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 101 ngày. | TRIỆU TUẤN ANH | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 104 | H38.115-250718-0042 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 101 ngày. | TRIỆU TUẤN ANH | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 105 | H38.115-250718-0043 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 101 ngày. | TRIỆU TUẤN ANH | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 106 | H38.115-250718-0044 | 19/07/2025 | 21/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 101 ngày. | CAO THU HIỀN | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 107 | H38.115-250719-0008 | 19/07/2025 | 22/10/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ XUÂN TRƯỜNG | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 108 | H38.115-250721-0020 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 100 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 109 | H38.115-250721-0028 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 100 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 110 | H38.115-250721-0026 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 100 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 111 | H38.115-250721-0024 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 100 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 112 | H38.115-250721-0017 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 100 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 113 | H38.115-250721-0010 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 100 ngày. | VŨ THỊ THÙY LINH | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 114 | H38.115-250721-0004 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 100 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 115 | H38.115-250721-0005 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 100 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 116 | H38.115-250721-0009 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 100 ngày. | ĐINH THẾ NAM | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 117 | H38.115-250721-0007 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 100 ngày. | DOÃN VIỆT HÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 118 | H38.115-250719-0007 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 100 ngày. | DOÃN VIỆT HÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 119 | H38.115-250721-0006 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 100 ngày. | ĐÀO THỊ MAI | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 120 | H38.115-250721-0040 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 99 ngày. | NGUYỄN THỊ DƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 121 | H38.115-250721-0042 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 100 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 122 | H38.115-250721-0043 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 100 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 123 | H38.115-250721-0045 | 21/07/2025 | 14/10/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ HUỆ | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 124 | H38.115-250821-0026 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | TRẦN VĂN VƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 125 | H38.115-250821-0085 | 21/08/2025 | 20/10/2025 | 18/11/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM VĂN KỲ | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 126 | H38.115-250822-0040 | 22/08/2025 | 21/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ ĐỘ (CHÁU VŨ THANH THẢO) | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 127 | H38.115-250924-0008 | 24/09/2025 | 01/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐỖ VĂN BÌNH | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 128 | H38.115-250924-0036 | 24/09/2025 | 07/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ CẢI | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 129 | H38.115-250924-0048 | 24/09/2025 | 29/10/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM VĂN THỜI | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 130 | H38.115-250725-0003 | 25/07/2025 | 23/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ VĂN TÙNG - NGUYỄN THỊ THÚY | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 131 | H38.115-250925-0048 | 25/09/2025 | 01/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN VĂN TRƯỜNG - LƯU THỊ THUÝ (UQ ĐÀO VĂN TUẤN) | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 132 | H38.115-250826-0055 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 133 | H38.115-250826-0059 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 134 | H38.115-251027-0049 | 27/10/2025 | 11/12/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH CẢNH | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 135 | H38.115-250728-0068 | 28/07/2025 | 23/09/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | VŨ VĂN HOẠT - NGUYỄN THỊ QUY | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 136 | H38.115-250729-0005 | 29/07/2025 | 11/08/2025 | 24/10/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | TRẦN QUỐC TÚ | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 137 | H38.115-250731-0001 | 31/07/2025 | 13/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐINH THẾ THU | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 138 | H38.115-250731-0011 | 31/07/2025 | 14/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH VĂN THUẦN | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
| 139 | H38.115-250731-0021 | 31/07/2025 | 14/08/2025 | 25/10/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | VŨ THỊ HUỆ | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |