STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.115-250703-0001 | 03/07/2025 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN MINH TÚ (TỔNG CÔNG TY ĐT PHÁT TRIỂN ĐƯỜNG CAO TỐC VIỆT NAM) | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
2 | H38.115-250812-0034 | 12/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN VỤ (CON TRAI ĐỖ VĂN TỈNH) | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
3 | H38.115-250820-0034 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ MINH ANH | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
4 | H38.115-250807-0013 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HOA | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
5 | H38.115-250807-0027 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LA VĂN HUỲNH | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
6 | H38.115-250807-0028 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỘC THỊ MẾN | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
7 | H38.115-250807-0029 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN LINH | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
8 | H38.115-250807-0033 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
9 | H38.115-250808-0008 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN CHÍNH | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
10 | H38.115-250809-0028 | 09/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ THẢO | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
11 | H38.115-250811-0025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VƯƠNG THỊ THƯƠNG | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
12 | H38.115-250813-0056 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH TÚ | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
13 | H38.115-250813-0061 | 13/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG ĐÌNH THANH | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
14 | H38.115-250820-0040 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN PHÚC | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
15 | H38.115-250820-0082 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ HẠNH | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
16 | H38.115-250823-0001 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGUYỄN MINH QUÂN | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
17 | H38.115-250822-0035 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THÀNH LẬP | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
18 | H38.115-250825-0036 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ YẾN NHI | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
19 | H38.115-250728-0085 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO VĂN CHINH | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
20 | H38.115-250729-0003 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ DUNG | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
21 | H38.115-250728-0084 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THANH THỦY | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
22 | H38.115-250729-0008 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ MAI | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
23 | H38.115-250729-0017 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN THU | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
24 | H38.115-250729-0042 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ HUYỆN | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
25 | H38.115-250729-0041 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ HUYỆN | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |
26 | H38.115-250729-0040 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ HUYỆN | Trung tâm Hành chính công xã Gia Phú |