STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.132-250804-0009 | 04/08/2025 | 01/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HÀ ĐỨC TẦM | Trung tâm Hành chính công xã Dền Sáng |
2 | H38.132-250807-0012 | 07/08/2025 | 27/08/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | PHÀN LÁO LỞ | Trung tâm Hành chính công xã Dền Sáng |
3 | H38.132-250814-0013 | 14/08/2025 | 09/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHÀN LÁO LỞ | Trung tâm Hành chính công xã Dền Sáng |
4 | H38.132-250814-0015 | 14/08/2025 | 12/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHÀN LÁO LỞ | Trung tâm Hành chính công xã Dền Sáng |
5 | H38.132-250814-0016 | 14/08/2025 | 08/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHÀN LÁO LỞ | Trung tâm Hành chính công xã Dền Sáng |
6 | H38.132-250915-0033 | 15/09/2025 | 18/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG A SÈO | Trung tâm Hành chính công xã Dền Sáng |
7 | H38.132-250916-0006 | 16/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẠNG A TRỨ | Trung tâm Hành chính công xã Dền Sáng |
8 | H38.132-250917-0043 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRÁNG A CÁ | Trung tâm Hành chính công xã Dền Sáng |
9 | H38.132-250721-0002 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÝ A HỒNG | Trung tâm Hành chính công xã Dền Sáng |
10 | H38.132-250731-0006 | 31/07/2025 | 28/08/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ VĂN TẤN | Trung tâm Hành chính công xã Dền Sáng |